Dự báo giá AUD/USD: Giữ vị thế gần 0,6850, ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- Giá AUD/USD cố gắng vượt qua ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần quanh mức 0,6860.
- Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên mức 50, cho thấy tâm lý tăng giá vẫn còn nguyên vẹn.
- Một sự trở lại thành công vào kênh sẽ củng cố xu hướng tăng giá cho cặp tiền tệ này.
AUD/USD quay lại đà giảm gần đây của phiên giao dịch trước, quanh mức 0,6860 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ năm. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang cố gắng vượt qua ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần. Một sự trở lại thành công vào kênh sẽ củng cố triển vọng tăng giá.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên mức 50, cho thấy tâm lý tăng giá vẫn còn nguyên vẹn. Một động thái tiếp theo hướng tới mức 70 sẽ củng cố xu hướng tăng giá cho cặp tiền tệ này.
Về mặt tích cực, cặp AUD/USD đang kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng dần ở mức 0,6860. Sự phục hồi thành công vào kênh sẽ cung cấp hỗ trợ cho cặp tiền tệ này tiến về ranh giới trên, quanh 0,6960.
Về mặt hỗ trợ, cặp AUD/USD có thể tìm thấy hỗ trợ ngay lập tức tại Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày quanh mức 0,6815. Mức hỗ trợ quan trọng tiếp theo là rào cản tâm lý tại 0,6700. Việc giảm xuống dưới mức này có thể đẩy cặp tiền tệ này xuống thấp hơn nữa về mức đáy trong sáu tuần là 0,6622, được ghi nhận vào ngày 11 tháng 9.
Biểu đồ hàng ngày của AUD/USD
GIÁ ĐÔ LA ÚC HÔM NAY
Bảng bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.12% | -0.21% | 0.01% | -0.14% | -0.59% | -0.36% | -0.13% | |
| EUR | 0.12% | -0.09% | 0.11% | -0.02% | -0.46% | -0.24% | -0.01% | |
| GBP | 0.21% | 0.09% | 0.19% | 0.08% | -0.37% | -0.17% | 0.09% | |
| JPY | -0.01% | -0.11% | -0.19% | -0.11% | -0.60% | -0.38% | -0.13% | |
| CAD | 0.14% | 0.02% | -0.08% | 0.11% | -0.44% | -0.22% | 0.02% | |
| AUD | 0.59% | 0.46% | 0.37% | 0.60% | 0.44% | 0.23% | 0.46% | |
| NZD | 0.36% | 0.24% | 0.17% | 0.38% | 0.22% | -0.23% | 0.24% | |
| CHF | 0.13% | 0.00% | -0.09% | 0.13% | -0.02% | -0.46% | -0.24% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.