Dự báo giá AUD/USD: Giảm xuống dưới 0,66 do sức mạnh của đồng đô la Mỹ
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- AUD/USD giảm 0,31% sau khi đạt mức cao nhất trong hai tuần, bị áp lực bởi sức mạnh đồng USD được phục hồi.
- Đà tăng của RSI ủng hộ phe bán, với hỗ trợ gần đường trung bình động SMA 200 ngày nếu xu hướng giảm tiếp tục.
- Các nhà giao dịch chú ý đến giọng điệu của Fed và dữ liệu Mỹ khi sự lạc quan về việc thắt chặt của RBA giảm dần.
Cặp AUD/USD kết thúc phiên giao dịch thứ Năm với mức giảm 0,31%, dưới mức 0,6600 sau khi đạt mức cao nhất trong hai tuần là 0,6617 sau báo cáo lạm phát nóng cách đây hai ngày, điều này làm tăng khả năng Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) sẽ giữ nguyên lãi suất. Tại thời điểm viết bài, cặp này giao dịch ở mức 0,6552 khi phiên giao dịch châu Á vào thứ Sáu bắt đầu.
Dự báo giá AUD/USD: Triển vọng kỹ thuật
Xu hướng của AUD/USD vẫn đi ngang, mặc dù sức mạnh đồng USD gần đây có thể đẩy cặp này về phía giao điểm của các đường SMA 100 ngày và 20 ngày tại 0,6535/32. Phe bán đang tích lũy đà như được thể hiện bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) hướng tới đường trung tính 50.
Nếu AUD/USD giảm xuống dưới 0,6533, nó sẽ tiếp tục xu hướng giảm, hướng tới 0,6600 với hỗ trợ tiếp theo nằm ở đường SMA 200 ngày tại 0,6443. Một sự phá vỡ quyết định sẽ phơi bày mức thấp ngày 23 tháng 6 ở mức 0,6372.
Ngược lại, một động thái vượt qua 0,6561 sẽ mở đường để kiểm tra 0,6600. Một sự vi phạm mức này sẽ phơi bày mức cao ngày 29 tháng 10 ở mức 0,6617 và 0,6650.
Biểu đồ giá AUD/USD – Hàng ngày
Giá đô la Úc tháng này
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tháng này. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 1.43% | 2.20% | 4.21% | 0.46% | 0.90% | 0.91% | 0.66% | |
| EUR | -1.43% | 0.78% | 2.73% | -0.96% | -0.50% | -0.49% | -0.76% | |
| GBP | -2.20% | -0.78% | 1.97% | -1.72% | -1.26% | -1.25% | -1.51% | |
| JPY | -4.21% | -2.73% | -1.97% | -3.56% | -3.18% | -2.93% | -3.31% | |
| CAD | -0.46% | 0.96% | 1.72% | 3.56% | 0.44% | 0.46% | 0.20% | |
| AUD | -0.90% | 0.50% | 1.26% | 3.18% | -0.44% | 0.01% | -0.26% | |
| NZD | -0.91% | 0.49% | 1.25% | 2.93% | -0.46% | -0.01% | -0.26% | |
| CHF | -0.66% | 0.76% | 1.51% | 3.31% | -0.20% | 0.26% | 0.26% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.