Đồng đô la Úc dao động gần mức tâm lý trong bối cảnh dồng đô la Mỹ cải thiện
|- Đồng đô la Úc vẫn hơi yếu khi đồng đô la Mỹ tiếp tục tăng giá.
- Đồng tiền của Úc giảm 0,06% so với đồng bạc xanh vào năm 2023.
- Chỉ số PMI ngành sản xuất của Caixin tại Trung Quốc đã cải thiện lên 50,8 trong tháng 12 từ mức 50,7 trước đó.
- Dữ liệu gần đây của Mỹ khiến thị trường thiên về quan điểm Fed sẽ ôn hòa vào đầu năm 2024.
Đồng đô la Úc (AUD) duy trì ở mức gần 0,6810 vào thứ Ba sau khi phục hồi vào thứ Sáu. Cặp AUD/USD đã giảm 0,06% vào năm 2023, kéo dài chuỗi thoái lui ba năm. Tuy nhiên, cặp tiền tệ này đã chứng kiến đợt tăng trong hai tháng qua, vì đồng đô la Mỹ (USD) yếu hơn do lạm phát ở Hoa Kỳ (Mỹ) gần đây đã giảm nhẹ. Việc lạm phát ở Mỹ giảm bớt đang dẫn đến suy đoán thị trường về việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ cắt giảm lãi suất vào đầu năm 2024.
Đồng đô la Úc đã thể hiện khả năng phục hồi, được thúc đẩy bởi khẩu vị rủi ro tăng cũng như lạm phát và giá nhà đất phục hồi. Biên bản cuộc họp gần đây nhấn mạnh cam kết của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) trong việc xem xét kỹ lưỡng dữ liệu bổ sung để đánh giá cân bằng rủi ro trước khi quyết định lãi suất trong tương lai. Dự đoán rằng RBA có thể sẽ không cắt giảm lãi suất trong cuộc họp chính sách tháng 2 sắp tới sẽ hỗ trợ thêm cho việc duy trì sức mạnh của đồng đô la Úc (AUD).
Chỉ số nhà quản lý mua hàng (PMI) ngành sản xuất của Caixin tại Trung Quốc cho thấy sự cải thiện trong tháng 12, đạt 50,8, vượt qua cả mức đồng thuận của thị trường là 50,4 và mức đồng thuận trước đó là 50,7. Dữ liệu sản xuất tăng ngạc nhiên có khả năng hỗ trợ đồng đô la Úc (AUD), do mối quan hệ thương mại quan trọng giữa Trung Quốc và Úc.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY) tiếp tục tăng điểm nhưng có thể gặp phải thách thức một lần nữa khi những người tham gia thị trường nhận thấy dữ liệu lao động gần đây của Mỹ, Lạm phát PCE cơ bản và GDP hàng năm sụt giảm. Việc ISM-Chicago công bố Chỉ số người quản lý mua hàng Chicago gần đây vào thứ Sáu cho thấy các điều kiện kinh doanh trên khắp Illinois, Indiana và Michigan đã được nới lỏng trong tháng 12.
Những chỉ số này xác nhận quan điểm cho rằng nền kinh tế Mỹ đang chậm lại trong quý 4, báo hiệu khả năng hạ cánh nhẹ nhàng. Điều này củng cố lập luận về việc cắt giảm lãi suất của Fed vào năm 2024 và gây áp lực giảm giá đối với đồng USD.
Dữ liệu PMI ngành dịch vụ và tổng hợp của Ngân hàng Judo của Úc trong tháng 12 sẽ được công bố vào thứ Năm. Theo lịch kinh tế của Mỹ, trọng tâm ngày thứ Tư sẽ là việc xem xét kỹ lưỡng các số liệu PMI ngành sản xuất của ISM và Biên bản cuộc họp từ Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC).
Động lực thị trường thông báo hàng ngày: Đồng đô la Úc đi ngang trong bối cảnh đồng đô la Mỹ cải thiện
- Chỉ số PMI ngành sản xuất của Ngân hàng Judo giảm xuống 47,6 trong tháng 12 so với mức 47,8 trước đó.
- Chỉ số PMI ngành sản xuất của NBS tại Trung Quốc trong tháng 12 đã giảm xuống mức 49,0 so với số liệu 49,4 trước đó.
- Kỳ vọng của thị trường là tăng lên 49,5 lượt đọc.
- Trong khi PMI phi sản xuất của NBS cải thiện từ mức 50,2 trước đó lên 50,4 nhưng lại thấp hơn mức 50,5 dự kiến.
- Chỉ số người quản lý mua hàng Chicago giảm xuống 46,9 trong tháng 12 so với mức 55,8 trước đó.
Phân tích kỹ thuật: Đồng đô la Úc dao động gần mức hỗ trợ tâm lý tại 0,6800
Đồng đô la Úc dao động quanh mức 0,6810 vào thứ Ba. Tâm lý tăng giá phổ biến có thể khiến cặp AUD/USD một lần nữa vượt qua mức kháng cự chính 0,6850 sau mức tâm lý 0,6900. Mặt khác, cặp AUD/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ chính tại mức tâm lý là 0,6800 phù hợp với đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày tại 0,6799. Việc giảm xuống dưới vùng hỗ trợ quan trọng này có thể khiến cặp AUD/USD hướng đến mức hỗ trợ chính tại 0,6750, sau đó là mức Fibonacci retracement 23,6% tại 0,6725.
Biểu đồ hàng ngày của AUD/USD
Giá đồng đô la Úc hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng đô la Úc yếu nhất so với đồng đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
| USD | 0.14% | 0.11% | 0.05% | 0.07% | 0.26% | 0.29% | 0.24% | |
| EUR | -0.12% | -0.01% | -0.06% | -0.05% | 0.13% | 0.17% | 0.12% | |
| GBP | -0.11% | 0.02% | -0.06% | -0.07% | 0.15% | 0.17% | 0.10% | |
| CAD | -0.05% | 0.07% | 0.06% | 0.03% | 0.21% | 0.24% | 0.20% | |
| AUD | -0.08% | 0.05% | 0.04% | -0.03% | 0.18% | 0.22% | 0.17% | |
| JPY | -0.27% | -0.11% | -0.15% | -0.21% | -0.18% | 0.04% | -0.01% | |
| NZD | -0.29% | -0.16% | -0.17% | -0.25% | -0.23% | -0.02% | -0.15% | |
| CHF | -0.25% | -0.09% | -0.10% | -0.17% | -0.17% | 0.04% | 0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.