AUD/USD tăng vọt lên mức cao nhất năm tính đến nay khi DXY giảm mạnh mặc dù báo cáo việc làm của Mỹ vững chắc
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- US NFP vượt 177K, nhưng Fed được cho là chỉ cắt giảm ba lần thay vì bốn lần.
- DXY giảm 0,58% xuống 99,59, thúc đẩy nhu cầu đối với các loại tiền tệ nhạy cảm với rủi ro như đồng đô la Úc.
- Các nhà giao dịch ưa chuộng AUD khi khẩu vị rủi ro cải thiện và triển vọng chính sách của Mỹ vẫn phụ thuộc vào dữ liệu.
Đồng đô la Úc đã tăng vọt lên mức cao nhất từ đầu năm đến nay (YTD) là 0,6469, tăng hơn 1,20% sau một báo cáo việc làm mạnh mẽ ở Hoa Kỳ (Mỹ) cho thấy nền kinh tế vẫn vững mạnh.
AUD/USD tăng 1,20% lên 0,6469 khi đồng đô la yếu đi do sự thay đổi trong kỳ vọng cắt giảm lãi suất của Fed và tâm lý rủi ro lạc quan
Số liệu Nonfarm Payroll trong tháng 4 tăng 177K, cao hơn so với dự đoán 130K, nhưng thấp hơn so với con số 185K đã được điều chỉnh giảm trong tháng 3. Tỷ lệ thất nghiệp không thay đổi như dự kiến ở mức 4,2% và khẳng định lập trường của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) là chờ đợi dữ liệu thực tế để quyết định chính sách tiền tệ.
Do đó, các nhà giao dịch đã kỳ vọng bốn lần cắt giảm lãi suất theo hợp đồng tương lai lãi suất quỹ của Fed giờ đây chỉ kỳ vọng ba lần.
Mặc dù dữ liệu mạnh mẽ, đồng đô la Úc cũng đang tăng lên khi chỉ số đô la Mỹ (DXY) giảm mạnh. DXY theo dõi hiệu suất của đồng đô la Mỹ so với một rổ sáu đồng tiền khác, giảm 0,58% xuống 99,59.
Biểu đồ giá AUD/USD – Hàng ngày
Mặc dù đạt mức cao mới trong năm, các nhà giao dịch nên biết rằng đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày ở mức 0,6461 là mức kháng cự đầu tiên. Một sự bứt phá quyết định sẽ mở ra mức 0,6500 và đỉnh ngày 25 tháng 11 ở mức 0,6549. Nếu không thành công tại SMA 200 ngày, điều này sẽ làm trầm trọng thêm sự thoái lui về phía 0,6400 và hạ thấp tỷ giá hối đoái.
Đô la Úc GIÁ Năm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê năm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -8.65% | -5.84% | -8.24% | -4.16% | -3.99% | -6.08% | -9.02% | |
| EUR | 8.65% | 3.13% | 0.54% | 5.00% | 5.14% | 2.90% | -0.32% | |
| GBP | 5.84% | -3.13% | -2.50% | 1.83% | 1.95% | -0.22% | -3.34% | |
| JPY | 8.24% | -0.54% | 2.50% | 4.45% | 4.65% | 2.38% | -0.82% | |
| CAD | 4.16% | -5.00% | -1.83% | -4.45% | 0.07% | -2.02% | -5.08% | |
| AUD | 3.99% | -5.14% | -1.95% | -4.65% | -0.07% | -2.12% | -5.17% | |
| NZD | 6.08% | -2.90% | 0.22% | -2.38% | 2.02% | 2.12% | -3.13% | |
| CHF | 9.02% | 0.32% | 3.34% | 0.82% | 5.08% | 5.17% | 3.13% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.