Tỷ lệ thất nghiệp ở Vương quốc Anh tăng lên 4,5% trong quý đến tháng 3, đúng như đã dự kiến
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- Tỷ lệ thất nghiệp của Vương quốc Anh tăng lên 4,5% trong ba tháng tính đến tháng 3.
- Thay đổi số lượng người yêu cầu bồi thường ở Anh đạt 5,2K trong tháng 4.
- GBP/USD giữ mức tăng gần 1,3200 sau dữ liệu việc làm hỗn hợp của Vương quốc Anh.
Tỷ lệ thất nghiệp ILO của Vương quốc Anh đã tăng nhẹ lên 4,5% trong ba tháng tính đến tháng 3 sau khi báo cáo 4,4% trong quý tính đến tháng 2, dữ liệu được công bố bởi Văn phòng Thống kê Quốc gia (ONS) cho thấy vào thứ Ba. Dự báo của thị trường là tỷ lệ 4,5% trong kỳ báo cáo.
Các chi tiết bổ sung của báo cáo cho thấy số người yêu cầu trợ cấp thất nghiệp đã tăng 5,2K trong tháng 4, so với mức giảm đã được điều chỉnh là 16,9K trong tháng 3, tốt hơn so với dự đoán 22,3K.
Dữ liệu Thay đổi việc làm đạt 112K trong tháng 3 so với 206K trong tháng 2.
Trong khi đó, Thu nhập trung bình, không bao gồm tiền thưởng, ở Vương quốc Anh đã tăng 5,6% trong ba tháng so với cùng kỳ năm trước (3M YoY) trong tháng 3 so với mức tăng 5,9% được ghi nhận trước đó. Thị trường đã dự đoán mức tăng 5,7%.
Một thước đo khác về lạm phát tiền lương, Thu nhập trung bình, bao gồm tiền thưởng, đã tăng 5,5% trong cùng kỳ sau khi tăng tốc với mức 5,7% đã được điều chỉnh trong quý tính đến tháng 2. Dữ liệu này đã vượt qua ước tính 5,2%.
Phản ứng của GBP/USD đối với báo cáo việc làm của Vương quốc Anh
GBP/USD giữ mức tăng sau khi công bố dữ liệu việc làm của Vương quốc Anh. Cặp tiền này đang giao dịch cao hơn 0,16% trong ngày ở mức 1,3195, tính đến thời điểm viết bài.
GIÁ Bảng Anh Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.20% | -0.16% | -0.41% | -0.06% | -0.59% | -0.60% | -0.27% | |
| EUR | 0.20% | 0.04% | -0.21% | 0.14% | -0.39% | -0.38% | -0.04% | |
| GBP | 0.16% | -0.04% | -0.23% | 0.10% | -0.42% | -0.44% | -0.08% | |
| JPY | 0.41% | 0.21% | 0.23% | 0.36% | -0.18% | -0.21% | 0.19% | |
| CAD | 0.06% | -0.14% | -0.10% | -0.36% | -0.62% | -0.54% | -0.20% | |
| AUD | 0.59% | 0.39% | 0.42% | 0.18% | 0.62% | 0.00% | 0.35% | |
| NZD | 0.60% | 0.38% | 0.44% | 0.21% | 0.54% | -0.00% | 0.35% | |
| CHF | 0.27% | 0.04% | 0.08% | -0.19% | 0.20% | -0.35% | -0.35% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.