Tỷ lệ thất nghiệp ở Anh duy trì ở mức 4,4% trong quý tính đến tháng 12 so với mức dự kiến là 4,5%
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- Tỷ lệ thất nghiệp ở Anh giữ ổn định ở mức 4,4% trong ba tháng tính đến tháng 12.
- Thay đổi số người yêu cầu trợ cấp thất nghiệp ở Anh đạt 22 nghìn trong tháng 1.
- GBP/USD cắt giảm lỗ để lấy lại mức 1,2600 sau dữ liệu việc làm trái chiều của Vương quốc Anh
Tỷ lệ thất nghiệp của ILO ở Vương quốc Anh (Anh) vẫn ở mức 4,4% trong ba tháng tính đến tháng 12, dữ liệu được công bố bởi Văn phòng Thống kê Quốc gia (ONS) vào thứ Ba cho thấy. Dự báo của thị trường là mức 4,5% trong giai đoạn báo cáo.
Các chi tiết bổ sung của báo cáo cho thấy số người yêu cầu trợ cấp thất nghiệp đã tăng thêm 22 nghìn trong tháng 1, so với mức giảm đã điều chỉnh là 15,1 nghìn trong tháng 12, thấp hơn con số ước tính là 10 nghìn.
Dữ liệu Thay đổi Việc làm cho tháng 12 đạt mức 107 nghìn so với mức 35 nghìn của tháng 11.
Trong khi đó, Thu nhập trung bình, không bao gồm Tiền thưởng, ở Anh tăng 5,9% trong ba tháng hàng năm (3M YoY) vào tháng 12 so với mức tăng trưởng 5,6% đã được ghi nhận trước đó. Thị trường dự kiến mức 5,9%.
Một thước đo khác về lạm phát tiền lương, Thu nhập trung bình bao gồm tiền thưởng, đã tăng 6% trong cùng kỳ sau khi tăng tốc lên 5,6% trong quý kết thúc vào tháng 11. Dữ liệu đã vượt qua sự đồng thuận của thị trường là 5,9%
Phản ứng của GBP/USD đối với báo cáo việc làm của Vương quốc Anh
GBP/USD tìm thấy nhu cầu mới và cắt giảm lỗ khi công bố dữ liệu việc làm của Vương quốc Anh. Cặp tiền này đang giao dịch giảm 0,09% trong ngày ở mức 1,2613, tính đến thời điểm viết bài.
(Câu chuyện này đã được sửa vào ngày 18 tháng 2 lúc 8:27 GMT để nói rằng Thu nhập Trung bình, bao gồm Tiền thưởng, tăng 6%, không phải 5,9%.)
Bảng Anh GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.18% | 0.10% | 0.30% | 0.05% | 0.00% | 0.42% | 0.13% | |
| EUR | -0.18% | -0.08% | 0.11% | -0.13% | -0.17% | 0.23% | -0.05% | |
| GBP | -0.10% | 0.08% | 0.23% | -0.05% | -0.10% | 0.31% | 0.03% | |
| JPY | -0.30% | -0.11% | -0.23% | -0.26% | -0.31% | 0.08% | -0.19% | |
| CAD | -0.05% | 0.13% | 0.05% | 0.26% | -0.05% | 0.36% | 0.09% | |
| AUD | -0.01% | 0.17% | 0.10% | 0.31% | 0.05% | 0.40% | 0.10% | |
| NZD | -0.42% | -0.23% | -0.31% | -0.08% | -0.36% | -0.40% | -0.28% | |
| CHF | -0.13% | 0.05% | -0.03% | 0.19% | -0.09% | -0.10% | 0.28% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.