Thống đốc BoJ Ueda: Kinh tế Nhật Bản đang phục hồi ở mức vừa phải dù vẫn còn một số điểm yếu
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốcThống đốc Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) Kazuo Ueda sẽ tổ chức một cuộc họp báo vào thứ Sáu, giải thích quyết định của ngân hàng trung ương về việc tăng lãi suất ngắn hạn từ 0,5% lên 0,75% sau cuộc họp xem xét chính sách tiền tệ tháng 12.
Các trích dẫn bổ sung
Nền kinh tế Nhật Bản đang phục hồi ở mức độ vừa phải, mặc dù vẫn còn một số điểm yếu.
Về Shunto, các doanh nghiệp sẽ tiếp tục tăng lương đều đặn trong năm tới.
Rủi ro thấp được dự báo về việc hành vi chủ động thiết lập tiền lương của các doanh nghiệp bị gián đoạn.
Về nền kinh tế Mỹ, chính sách thương mại: sự không chắc chắn vẫn còn nhưng đã giảm bớt.
Lãi suất thực dự kiến sẽ duy trì ở mức thấp đáng kể.
Điều kiện tiền tệ nới lỏng sẽ hỗ trợ nền kinh tế.
BoJ sẽ tiếp tục tăng lãi suất chính sách nếu nền kinh tế và giá cả diễn biến phù hợp với dự báo, phù hợp với sự cải thiện của nền kinh tế và giá cả.
Tiêu dùng tư nhân của Mỹ vẫn ổn định.
Rủi ro suy giảm tổng thể đối với nền kinh tế đang giảm dần.
Tác động của thuế quan Mỹ không lan rộng sang toàn bộ nền kinh tế Nhật Bản.
Nhìn vào dữ liệu Tankan của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ), sự không chắc chắn về triển vọng lợi nhuận doanh nghiệp đã giảm so với 3 tháng trước.
Rất có khả năng mức tăng lương năm tới sẽ mạnh mẽ như năm ngoái.
Tốc độ điều chỉnh tiền tệ sẽ phụ thuộc vào triển vọng kinh tế, giá cả và tài chính.
Vẫn còn phạm vi rộng cho ước tính lãi suất trung lập.
Không chỉ mối quan hệ giữa lãi suất ngắn hạn và lãi suất tự nhiên mà còn cần kiểm tra lãi suất thực, xu hướng cho vay.
Sẽ tiếp tục tìm hiểu xem lãi suất trung lập nằm ở đâu trong khi xem xét phản ứng của nền kinh tế và giá cả đối với những thay đổi về lãi suất.
Mức cao nhất trong 30 năm của lãi suất ngắn hạn không có ý nghĩa đặc biệt nào.
Sẽ theo dõi sát sao tác động của sự thay đổi lãi suất gần đây.
Vẫn còn một khoảng cách khá xa so với giới hạn dưới của phạm vi lãi suất trung lập.
Không thấy sự thắt chặt mạnh mẽ nào ảnh hưởng sau các đợt tăng lãi suất trước đây.
Chưa thấy tác động lớn nào từ việc thắt chặt tiền tệ cho đến nay.
Không thấy sự thắt chặt mạnh mẽ nào ảnh hưởng sau các đợt tăng lãi suất trước đây.
Sẽ đưa ra quyết định về việc tăng lãi suất sau khi kiểm tra tác động lên nền kinh tế, giá cả khi tăng lãi suất lên 0,75%.
Chúng tôi có dữ liệu tần suất cao về tác động đến môi trường tài chính.
Một số thành viên hội đồng quản trị cho rằng đồng Yên yếu gần đây có thể ảnh hưởng đến lạm phát cơ bản.
Khái niệm lãi suất trung lập rất quan trọng trong khuôn khổ chính sách tiền tệ.
Dự kiến sẽ điều chỉnh ước tính lãi suất trung lập nếu và khi có thể.
Không kỳ vọng có thể đưa ra phạm vi lãi suất trung lập hẹp hơn nhiều ngay lập tức.
Chúng tôi đã công bố ước tính về lãi suất trung lập sau các động thái của các ngân hàng trung ương nước ngoài.
Có sự trao đổi tốt với Bộ trưởng Tài chính Katayama.
Sẽ tiếp tục hợp tác chặt chẽ hơn với chính phủ.
Chính sách tập trung vào lạm phát cơ bản, khi được hỏi về khả năng tăng lãi suất ngay cả khi lạm phát chung giảm.
Việc tăng lãi suất là 'thực sự có thể' nếu việc tăng lương tiếp tục tác động đến giá cả.
Lạm phát cơ bản sẽ không giảm nếu lương tăng.
Nền kinh tế Nhật Bản đang trong tình trạng lạm phát xét về tỷ lệ lạm phát chung, nhưng tỷ lệ lạm phát cơ bản trên 0%.
Phản ứng của thị trường
USD/JPY giảm bớt mức tăng sau những bình luận này. Cặp tiền tệ này được nhìn thấy lần cuối giao dịch tăng 0,26% trong ngày gần 156,00.
Giá yên Nhật hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật là yếu nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.02% | -0.01% | 0.16% | 0.08% | 0.03% | 0.16% | 0.09% | |
| EUR | -0.02% | -0.03% | 0.18% | 0.06% | 0.02% | 0.15% | 0.07% | |
| GBP | 0.01% | 0.03% | 0.21% | 0.12% | 0.04% | 0.17% | 0.10% | |
| JPY | -0.16% | -0.18% | -0.21% | -0.09% | -0.14% | -0.02% | -0.09% | |
| CAD | -0.08% | -0.06% | -0.12% | 0.09% | -0.05% | 0.06% | 0.00% | |
| AUD | -0.03% | -0.02% | -0.04% | 0.14% | 0.05% | 0.13% | 0.06% | |
| NZD | -0.16% | -0.15% | -0.17% | 0.02% | -0.06% | -0.13% | -0.07% | |
| CHF | -0.09% | -0.07% | -0.10% | 0.09% | -0.01% | -0.06% | 0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.