Phân tích giá GBP/JPY: Kiểm tra ngưỡng EMA chín ngày gần 200,00 trước số liệu PMI của Vương quốc Anh
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- GBP/JPY kiểm tra mức kháng cự ban đầu tại đường EMA chín ngày 199,81.
- Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở trên 50, củng cố xu hướng tăng giá.
- Mức hỗ trợ chính nằm ở mức quan trọng 199,50.
GBP/JPY tiếp tục tăng trong phiên thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 199,70 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Cặp tiền tệ này tăng giá trước số liệu Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) của Vương quốc Anh (UK) từ S&P Global cho tháng Chín.
Nhìn vào biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp GBP/JPY vẫn nằm trong mô hình kênh tăng dần, cho thấy xu hướng thị trường là tăng giá. Ngoài ra, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày, một chỉ báo động lượng chính, được đặt hơi trên mốc 50, củng cố xu hướng tăng giá. Tuy nhiên, cặp tiền tệ này vẫn nằm hơi dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy động lượng giá ngắn hạn yếu hơn. Một sự phá vỡ trên đường EMA chín ngày sẽ cung cấp xác nhận tăng giá.
Cặp GBP/JPY đang kiểm tra rào cản ngay lập tức tại đường EMA chín ngày 199,81, tiếp theo là mức tâm lý 200,00. Một sự phá vỡ trên vùng kháng cự này sẽ cải thiện động lượng giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền tệ tiến gần đến mức cao nhất trong 14 tháng là 201,27, đạt được vào ngày 18 tháng Chín. Những bước tiến tiếp theo sẽ hỗ trợ xu hướng thị trường và thúc đẩy cặp tiền tệ khám phá khu vực quanh ranh giới trên của kênh tăng dần tại 203,60.
Ở phía giảm, cặp tiền tệ có thể kiểm tra lại mức hỗ trợ quan trọng tại 199,50, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 199,40. Một sự phá vỡ dưới kênh sẽ làm yếu đi xu hướng tăng giá và tạo áp lực giảm đối với cặp GBP/JPY để kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 198,81.
GBP/JPY: Biểu đồ hàng ngày
Giá bảng Anh hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.14% | -0.13% | -0.01% | 0.19% | 0.15% | 0.25% | -0.05% | |
| EUR | -0.14% | -0.13% | -0.12% | 0.10% | 0.09% | 0.17% | -0.13% | |
| GBP | 0.13% | 0.13% | 0.08% | 0.24% | 0.22% | 0.29% | 0.00% | |
| JPY | 0.01% | 0.12% | -0.08% | 0.18% | 0.19% | 0.24% | 0.04% | |
| CAD | -0.19% | -0.10% | -0.24% | -0.18% | -0.03% | 0.06% | -0.24% | |
| AUD | -0.15% | -0.09% | -0.22% | -0.19% | 0.03% | 0.08% | -0.13% | |
| NZD | -0.25% | -0.17% | -0.29% | -0.24% | -0.06% | -0.08% | -0.29% | |
| CHF | 0.05% | 0.13% | -0.00% | -0.04% | 0.24% | 0.13% | 0.29% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.