GBP/USD tăng mạnh khi kỳ vọng cắt giảm lãi suất của Fed tăng vọt bất chấp CPI cơ bản nóng
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- GBP/USD tăng 0,56% sau khi phục hồi từ mức thấp 1,3487 trong bối cảnh đồng USD yếu.
- CPI tháng 7 của Mỹ ổn định ở mức 2,7% so với cùng kỳ năm trước và CPI cơ bản tăng vọt lên 3,1%, nhưng thị trường không quan tâm.
- Xác suất cắt giảm lãi suất của Fed trong cuộc họp tháng 9 tăng vọt lên 97,85%, với những yêu cầu nới lỏng sâu hơn từ các quan chức của Trump.
- Bộ trưởng Tài chính Mỹ Bessent kêu gọi Fed cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản vào tháng 9, tiếp theo là nới lỏng thêm.
Cặp GBP/USD tăng trong phiên giao dịch Bắc Mỹ, tăng 0,56% khi đồng đô la Mỹ (USD) bị ảnh hưởng nặng nề trong bối cảnh gia tăng cược rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có thể tiếp tục chu kỳ nới lỏng của mình sớm nhất là vào tháng 9. Cặp này giao dịch ở mức 1,3572 sau khi bật lên từ mức thấp 1,3487.
Đồng bảng Anh tăng lên 1,3572 khi thị trường định giá gần 98% xác suất nới lỏng của Fed vào tháng 9
Báo cáo lạm phát mới nhất ở Hoa Kỳ (Mỹ) cho thấy lạm phát toàn phần không thay đổi trong tháng 7 ở mức 2,7% so với cùng kỳ năm trước so với số liệu tháng 6. Loại trừ các mặt hàng dễ biến động, giá cả đã tăng vượt ngưỡng 3% lên 3,1% so với cùng kỳ năm trước, mặc dù những người tham gia thị trường chủ yếu đã bỏ qua điều này. Sau khi công bố dữ liệu, xác suất lãi suất của Fed cho thấy các nhà đầu tư đã định giá 97,85% khả năng cắt giảm lãi suất trong cuộc họp sắp tới.
Ở bên kia bờ đại dương, báo cáo việc làm mới nhất không tệ như mong đợi, mặc dù nó gợi ý về một thị trường lao động đang hạ nhiệt. Điều này đã làm nhẹ bớt lo ngại của các nhà hoạch định chính sách Ngân hàng trung ương Anh (BoE), những người đang phải đối mặt với các chỉ số lạm phát cao hơn khi nền kinh tế chậm lại. Vào thứ Năm, dự kiến số liệu Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Vương quốc Anh sẽ giảm từ 1,3% xuống 1% so với cùng kỳ năm trước. Mỗi quý, nền kinh tế dự kiến sẽ chậm lại từ 0,7% xuống 0,1%.
Lịch kinh tế của Mỹ sẽ công bố Chỉ số giá sản xuất (PPI) và dữ liệu Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu vào thứ Năm. PPI trên cơ sở hàng năm dự kiến sẽ tăng từ 2,3% lên 2,5% hàng năm, và PPI cơ bản dự kiến sẽ tăng từ 2,6% lên 2,9% trong mười hai tháng đến tháng 7.
Trong khi đó, Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent cho biết rằng Fed nên tiến hành một loạt các đợt cắt giảm lãi suất, "bắt đầu với việc cắt giảm 50 điểm cơ bản vào tháng 9," ông nói trong một cuộc phỏng vấn với Bloomberg. Ông thêm rằng lãi suất nên "thấp hơn 150, 175 điểm cơ bản."
Do đó, chính quyền Trump tiếp tục gây áp lực lên Chủ tịch Fed Jerome Powell và các cộng sự để hạ lãi suất, mặc dù giá cả vẫn ở trên mục tiêu 2% của Fed.
Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật
Sau khi vượt qua Đường trung bình động đơn giản (SMA) 200 ngày ở mức 1,3498, 1,3500 và đường xu hướng trên của một mô hình nêm giảm, người mua dường như đang kiểm soát khi họ có được động lực. Chỉ số Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đang tăng, xác nhận thêm xu hướng tăng của GBP/USD.
Khu vực tiếp theo cần chú ý sẽ là 1,3600. Nếu vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là mức cao dao động ngày 4 tháng 7 ở mức 1,3681, tiếp theo là 1,3700. Ngược lại, nếu GBP/USD giảm xuống dưới 1,3550, người bán có thể đẩy tỷ giá xuống 1,3500 và kiểm tra lại Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày một lần nữa. Sự giảm giá tiếp theo được nhìn thấy ở Đường trung bình động giản đơn (SMA) 20 ngày tại 1,3403.
Bảng Anh GIÁ Tuần này
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Canada.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.55% | -0.84% | -0.22% | 0.13% | -0.29% | -0.27% | -0.52% | |
| EUR | 0.55% | -0.30% | 0.34% | 0.69% | 0.27% | 0.23% | 0.03% | |
| GBP | 0.84% | 0.30% | 0.58% | 0.99% | 0.56% | 0.54% | 0.34% | |
| JPY | 0.22% | -0.34% | -0.58% | 0.38% | -0.04% | 0.01% | -0.16% | |
| CAD | -0.13% | -0.69% | -0.99% | -0.38% | -0.41% | -0.45% | -0.67% | |
| AUD | 0.29% | -0.27% | -0.56% | 0.04% | 0.41% | -0.03% | -0.24% | |
| NZD | 0.27% | -0.23% | -0.54% | -0.01% | 0.45% | 0.03% | -0.19% | |
| CHF | 0.52% | -0.03% | -0.34% | 0.16% | 0.67% | 0.24% | 0.19% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.