GBP/USD giữ gần 1,3540 khi các nhà giao dịch chờ đợi kết quả Ukraine-Nga, bài phát biểu của Powell
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- GBP/USD ổn định khi hy vọng ngừng bắn giữa Trump và Putin bù đắp cho lịch kinh tế yên ắng.
- Thị trường chờ đợi bài phát biểu của Powell tại Jackson Hole, biên bản FOMC và PMI của Mỹ để dự đoán triển vọng tháng 9 của Fed.
- CPI của Anh dự kiến ở mức 3,7%, giữ áp lực lên BoE sau lần cắt giảm lãi suất 25 bps diều hâu trong cuộc họp trước.
GBP/USD ổn định trong phiên giao dịch Bắc Mỹ, giảm nhẹ 0,08% giữa một lịch kinh tế khan hiếm ở cả hai bên Đại Tây Dương. Tuy nhiên, những người tham gia thị trường lạc quan do khả năng ngừng bắn hoặc thỏa thuận hòa bình giữa Ukraine và Nga, sau cuộc gặp Trump-Putin vào thứ Sáu và trước các cuộc đàm phán giữa Tổng thống Mỹ Donald Trump và Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelenskyy vào cuối ngày thứ Hai. Cặp tiền này giao dịch quanh mức 1,3540 tại thời điểm viết bài.
Đồng bảng Anh ổn định với địa chính trị là tâm điểm; Đường đi của chính sách Fed và BoE vẫn là động lực chính cho thị trường FX
Địa chính trị đang định hình bầu không khí vào đầu tuần, mặc dù dữ liệu Mỹ, bài phát biểu của Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Jerome Powell tại Jackson Hole và các số liệu lạm phát ở Anh có thể định hình tuần này.
Tại Mỹ, các nhà giao dịch đang chờ đợi bài phát biểu của Powell, công bố biên bản cuộc họp của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC), số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp, dữ liệu nhà ở cấp hai ─ giấy phép xây dựng, khởi công xây dựng và doanh số bán nhà hiện có ─ và các chỉ số PMI Flash của S&P Global.
Tuần trước, các số liệu lạm phát hỗn hợp từ phía người tiêu dùng và nhà sản xuất đã kích hoạt phản ứng trên thị trường hợp đồng tương lai lãi suất quỹ Fed. Hầu hết các nhà tham gia dự kiến sẽ có một đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) trong cuộc họp tháng 9, nhưng một số người đang chờ đợi một đợt cắt giảm 50 bps, sau khi số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) yếu. Tuy nhiên, một số liệu PPI nóng bỏng đã khiến những nhà giao dịch đó bất ngờ, và những người tham gia thị trường đã lùi lại. Tại thời điểm viết bài, gần 15% nhà đầu tư kỳ vọng Fed sẽ giữ nguyên lãi suất, theo công cụ CME FedWatch.
Tại Anh, CPI lõi tháng 7 dự kiến sẽ giữ nguyên ở mức 3,7% so với cùng kỳ năm trước. Điều này gây áp lực lên Ngân hàng trung ương Anh (BoE), cơ quan đang cân bằng giữa nhu cầu giảm lạm phát và nhu cầu hỗ trợ thị trường lao động yếu. Trong cuộc họp trước, BoE đã cắt giảm lãi suất 25 bps với tỷ lệ bỏ phiếu 5-4, điều này được thị trường coi là một đợt cắt giảm diều hâu, và đã định giá cho đợt cắt giảm lãi suất tiếp theo cho đến tháng 2 năm 2026.
Dự báo giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật
Xu hướng tăng của GBP/USD đã tiếp tục vào tuần trước sau khi vượt qua đường xu hướng trên của một hình chóp giảm, mặc dù các nhà giao dịch vẫn do dự khi vượt qua ngưỡng 1,36. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) đang tăng, mặc dù đang mất đà. Do đó, cặp tiền này có thể chuẩn bị cho một đợt thoái lui trước khi mở rộng lợi nhuận của mình.
Nếu GBP/USD vượt qua 1,3500, hãy kỳ vọng kiểm tra đường trung bình động 50 ngày (SMA) tại 1,3497, tiếp theo là đường SMA 20 ngày tại 1,3418. Khi vượt qua, xu hướng tăng sẽ gặp nguy hiểm, vì người bán có thể thách thức đường SMA 100 ngày tại 1,3397. Ngược lại, nếu cặp tiền này tăng lên trên 1,3600, người mua có thể đẩy giá giao ngay hướng tới mức cao ngày 4 tháng 7 tại 1,3565.
Bảng Anh GIÁ Tháng này
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tháng này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -2.06% | -2.29% | -1.83% | -0.17% | -0.81% | -0.18% | -0.62% | |
| EUR | 2.06% | -0.15% | 0.24% | 2.00% | 1.41% | 1.78% | 1.53% | |
| GBP | 2.29% | 0.15% | 0.44% | 2.15% | 1.56% | 2.14% | 1.70% | |
| JPY | 1.83% | -0.24% | -0.44% | 1.68% | 1.04% | 1.57% | 1.23% | |
| CAD | 0.17% | -2.00% | -2.15% | -1.68% | -0.66% | -0.00% | -0.44% | |
| AUD | 0.81% | -1.41% | -1.56% | -1.04% | 0.66% | 0.57% | 0.26% | |
| NZD | 0.18% | -1.78% | -2.14% | -1.57% | 0.00% | -0.57% | -0.33% | |
| CHF | 0.62% | -1.53% | -1.70% | -1.23% | 0.44% | -0.26% | 0.33% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.