GBP/USD giảm xuống dưới 1,33 khi tâm lý tiêu dùng của Mỹ chuyển sang tiêu cực, thúc đẩy USD
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- Chỉ số Tâm lý tiêu dùng của UoM giảm mạnh xuống 50,8, mức thấp nhất kể từ tháng 7 năm 2022; kỳ vọng lạm phát tăng mạnh.
- Dữ liệu nhà ở của Mỹ có sự trái chiều, giá nhập khẩu tăng bất ngờ; Powell, Jefferson cảnh báo về việc nới lỏng chính sách quá sớm.
- Dữ liệu Vương quốc Anh trống rỗng khiến đồng Bảng lơ lửng; các nhà giao dịch chờ đợi dữ liệu lạm phát quan trọng của Vương quốc Anh, PMI sơ bộ và Doanh số bán lẻ vào tuần tới.
Đồng Bảng (GBP) giảm giá so với đồng đô la Mỹ (USD) trong phiên giao dịch Bắc Mỹ, có khả năng kết thúc tuần với mức lỗ tối thiểu trên 0,24%. Một lịch kinh tế vắng bóng ở Vương quốc Anh vào thứ Sáu đã khiến các nhà giao dịch phải chú ý đến dữ liệu của Mỹ, cho thấy người tiêu dùng đang trở nên bi quan về nền kinh tế. GBP/USD giao dịch ở mức 1,3276, giảm 0,39%.
GBP/USD dao động và có khả năng kết thúc tuần trong sắc đỏ mặc dù dữ liệu tiêu dùng của Mỹ ảm đạm
Đại học Michigan cho biết chỉ số Tâm lý tiêu dùng đã giảm trong tháng 5 xuống mức thấp nhất kể từ tháng 7 năm 2022, ở mức 50,8, thấp hơn dự báo sẽ cải thiện lên 53,8 và giảm từ mức 52,2 của tháng 4. Cuộc khảo sát cũng cho thấy kỳ vọng lạm phát cho năm tới đã tăng từ 6,5% lên 7,3% và tăng từ 4,4% lên 4,6% cho năm năm tới.
Dữ liệu khác của Mỹ cho thấy giá nhập khẩu tăng bất ngờ trong tháng 4, do sự gia tăng chi phí hàng hóa vốn và đồng đô la Mỹ yếu hơn. Dữ liệu nhà ở của Mỹ có sự trái chiều với số lượng bắt đầu xây dựng nhà ở tăng trong tháng 4, trong khi Giấy phép xây dựng giảm xuống mức thấp nhất trong gần hai năm.
GBP/USD đã chậm phản ứng với dữ liệu của Mỹ nhưng đã trượt xuống dưới 1,33. Vào thứ Năm, Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Jerome Powell cho biết, "Một số khía cạnh trong cách tiếp cận của Fed là vĩnh viễn, chẳng hạn như sự tập trung vào kỳ vọng lạm phát."
Cho đến nay, dữ liệu kinh tế Mỹ được công bố trong tuần cho thấy sự tiến triển trong quá trình giảm lạm phát. Tuy nhiên, các quan chức Fed vẫn miễn cưỡng nới lỏng chính sách vì họ vẫn không chắc chắn về các chính sách thương mại của Mỹ, thuế quan và tác động của chúng đến lạm phát. Thống đốc Fed Philip Jefferson nhấn mạnh rằng sự gia tăng trở lại của lạm phát có thể là tạm thời hoặc kéo dài.
Về mặt tăng trưởng, Doanh số bán lẻ tiếp tục giảm tốc trong tháng 4. Tuy nhiên, cập nhật mới nhất từ Atlanta Fed GDP Now cho thấy nền kinh tế Mỹ có thể tăng trưởng với tỷ lệ 2,4%, giảm từ 2,5% một ngày trước đó, theo thông tin từ Atlanta Fed.
Tuần tới, lịch kinh tế của Vương quốc Anh sẽ có cuộc họp giữa Vương quốc Anh và Liên minh châu Âu cùng với việc công bố số liệu lạm phát của Vương quốc Anh, PMI sơ bộ và Doanh số bán lẻ. Tại Mỹ, một loạt các diễn giả của Fed, PMI sơ bộ và dữ liệu nhà ở sẽ được chú ý.
Biểu đồ giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật
GBP/USD đã giảm xuống dưới 1,33 và có thể đóng cửa tuần dưới mức này. Điều này có thể mở đường cho một đợt điều chỉnh, mặc dù người bán phải vượt qua mức thấp hàng ngày vào ngày 15 tháng 5 là 1,3248, để họ có thể thách thức Đường trung bình động đơn giản (SMA) 50 ngày ở mức 1,3112. Nếu tiếp tục yếu, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là mốc 1,3000.
Ngược lại, nếu GBP/USD kết thúc trên 1,33, người mua có thể kiểm tra mức 1,3350. Việc phá vỡ rõ ràng mức đó có thể làm lộ ra mức đỉnh từ đầu năm đến nay (YTD) ở mức 1,3443.
Bảng Anh GIÁ Tuần này
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.89% | 0.34% | -0.19% | 0.63% | 0.35% | 0.90% | 0.58% | |
| EUR | -0.89% | -0.41% | -0.50% | 0.24% | 0.10% | 0.49% | 0.17% | |
| GBP | -0.34% | 0.41% | 0.08% | 0.65% | 0.52% | 0.84% | 0.59% | |
| JPY | 0.19% | 0.50% | -0.08% | 0.82% | -0.09% | 0.23% | 0.54% | |
| CAD | -0.63% | -0.24% | -0.65% | -0.82% | -0.02% | 0.26% | -0.07% | |
| AUD | -0.35% | -0.10% | -0.52% | 0.09% | 0.02% | 0.29% | 0.05% | |
| NZD | -0.90% | -0.49% | -0.84% | -0.23% | -0.26% | -0.29% | -0.35% | |
| CHF | -0.58% | -0.17% | -0.59% | -0.54% | 0.07% | -0.05% | 0.35% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.