GBP/USD giảm xuống dưới 1,2600 khi đô la Mỹ tăng do tâm lý ngại rủi ro
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- GBP/USD giảm 0,21% khi các mối đe dọa thuế quan của Trump thúc đẩy nhu cầu tài sản an toàn.
- CPI của Vương quốc Anh tăng 3%, vượt dự báo, nhưng con đường nới lỏng của BoE vẫn không thay đổi.
- Biên bản FOMC được chú ý khi Fed báo hiệu không vội cắt giảm lãi suất.
Đồng bảng Anh (GBP) đã giảm xuống dưới 1,2600 trong phiên giao dịch Bắc Mỹ khi dữ liệu nhà ở tại Hoa Kỳ (Mỹ) không đồng nhất, trong khi lạm phát ở Vương quốc Anh (UK) đạt mức cao nhất kể từ tháng 3 năm 2024. Mặc dù vậy, cặp GBP/USD giao dịch ở mức 1,2585, giảm 0,21%.
Đồng bảng yếu đi mặc dù lạm phát ở Vương quốc Anh tăng vọt, khi lập trường của Fed hạn chế mức tăng
Tâm lý ngại rủi ro đã thúc đẩy nhu cầu đối với các tài sản an toàn như đồng bạc xanh sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump đe dọa áp dụng thuế quan 25% đối với ô tô, dược phẩm và chip. Trong khi đó, số lượng nhà khởi công xây dựng ở Mỹ đã giảm mạnh trong tháng 1 do thời tiết bất lợi, giảm từ 1,515 triệu xuống 1,366 triệu, tương đương mức giảm 9,6%.
Cục Thống kê Dân số Mỹ cho biết số giấy phép xây dựng ở Mỹ đã cải thiện trong cùng kỳ, với số liệu tăng từ 1,482 triệu lên 1,483 triệu, tăng 0,1%.
Ngoài ra, các nhà đầu tư đang chờ đợi công bố biên bản cuộc họp chính sách tiền tệ mới nhất của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC). Trong cuộc họp trước đó, Fed đã điều chỉnh ngôn ngữ của mình, loại bỏ tiến trình về lạm phát và nhấn mạnh rằng nó "vẫn ở mức cao hơn một chút", một sự nghiêng nhẹ về lập trường diều hâu. Kể từ đó, hầu hết các quan chức đã giữ lập trường trung lập hơn, nói rằng ngân hàng trung ương không vội vàng nới lỏng chính sách.
Điều này ủng hộ một xu hướng giảm tiếp theo trong GBP/USD khi chênh lệch lãi suất giữa Vương quốc Anh và Mỹ giảm, vì Ngân hàng trung ương Anh (BoE) đã cắt giảm lãi suất vào đầu tháng này.
Tuy nhiên, trong phiên giao dịch châu Âu, Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Vương quốc Anh đã tăng 3% trong tháng 1, vượt qua dự báo của các nhà kinh tế là 2,8%. Văn phòng Thống kê Quốc gia (ONS) đã đổ lỗi cho sự gia tăng lạm phát do mức giảm giá vé máy bay nhỏ hơn dự kiến và giá xăng dầu tăng.
Với bối cảnh cơ bản như vậy, GBP/USD có thể sẽ tích lũy. Sự gia tăng trong các số liệu tăng trưởng tiền lương và lạm phát sẽ là thách thức cho BoE, ngân hàng đã bắt đầu một chu kỳ nới lỏng. Tuy nhiên, mức lương tối thiểu 7% sẽ bắt đầu có hiệu lực vào tháng 4 và sự suy giảm kinh tế vẽ nên một kịch bản đình trệ cho Vương quốc Anh.
Phân tích giá GBP/USD: Triển vọng kỹ thuật
Cặp GBP/USD đã giảm xuống dưới 1,2600 sau khi công bố dữ liệu kinh tế của Mỹ. Khi khẩu vị rủi ro xấu đi, đồng bạc xanh tăng lên và cặp này đạt mức thấp nhất trong ba ngày là 1,2578. Mặc dù Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) vẫn tăng, nhưng người mua đã mất một bước khi RSI hướng xuống. Điều đó nói lên rằng, nếu cặp này giảm xuống dưới mức cao ngày 5 tháng 2 là 1,2549, một bài kiểm tra đường trung bình động đơn giản (SMA) 50 ngày ở mức 1,2463 là điều có thể xảy ra.
Mặt khác, nếu người mua lấy lại mức 1,2600, họ có thể thách thức mức đỉnh từ đầu năm đến nay (YTD) là 1,2639.
(Câu chuyện này đã được chỉnh sửa vào ngày 19 tháng 2 lúc 17:17 GMT để nói rằng tâm lý ngại rủi ro đã thúc đẩy nhu cầu đối với tài sản an toàn, không phải khẩu vị rủi ro.)
Bảng Anh GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Canada.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.13% | 0.12% | -0.47% | 0.14% | 0.07% | -0.14% | -0.07% | |
| EUR | -0.13% | -0.01% | -0.60% | 0.00% | -0.03% | -0.27% | -0.20% | |
| GBP | -0.12% | 0.00% | -0.59% | 0.02% | -0.05% | -0.27% | -0.19% | |
| JPY | 0.47% | 0.60% | 0.59% | 0.59% | 0.53% | 0.30% | 0.39% | |
| CAD | -0.14% | -0.01% | -0.02% | -0.59% | -0.06% | -0.28% | -0.21% | |
| AUD | -0.07% | 0.03% | 0.05% | -0.53% | 0.06% | -0.22% | -0.14% | |
| NZD | 0.14% | 0.27% | 0.27% | -0.30% | 0.28% | 0.22% | 0.08% | |
| CHF | 0.07% | 0.20% | 0.19% | -0.39% | 0.21% | 0.14% | -0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.