EUR/USD ổn định khi các nhà đầu tư chú ý đến khả năng cắt giảm lãi suất của Fed và nhận xét của Powell
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- Các nhà đầu tư vẫn thận trọng trước quyết định chính sách của Cục Dự trữ Liên bang, giữ cho EUR/USD ổn định quanh mức 1,1640.
- Các số liệu ADP và JOLTS hôm nay cho thấy nhu cầu việc làm vững chắc nhưng đến sau một loạt các chỉ số lao động đáng lo ngại ở Mỹ.
- Đồng đô la vẫn gần mức thấp nhất trong sáu tuần, với thị trường đã định giá khả năng cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào thứ Tư.
EUR/USD giao dịch với hướng đi hạn chế vào thứ Ba, giữ quanh mức 1,1640 tại thời điểm viết bài khi những người tham gia thị trường tránh thực hiện các vị thế lớn trước cuộc họp của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào thứ Tư. Kỳ vọng được neo vững khi các thị trường tương lai gán gần 90% khả năng cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản, theo công cụ CME FedWatch.
Đồng đô la Mỹ (USD) vẫn bị kìm hãm mặc dù có sự hỗ trợ ngắn hạn từ lợi suất trái phiếu chính phủ cao hơn vào thứ Hai và sự gia tăng tạm thời trong tâm lý ngại rủi ro sau trận động đất ở Nhật Bản. Chỉ số đô la Mỹ (DXY) tiếp tục lơ lửng gần mức thấp nhất trong sáu tuần, với các nhà đầu tư đang chờ đợi tông giọng của tuyên bố chính sách, các cập nhật tiềm năng về biểu đồ dấu chấm và những nhận xét từ Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang Jerome Powell để đánh giá quỹ đạo của chu kỳ nới lỏng.
Các số liệu thị trường lao động hôm nay đã đưa ra những tín hiệu trái chiều. Theo Cơ quan xử lý dữ liệu tự động (ADP), việc làm trong khu vực tư nhân đã tăng trung bình 4.750 việc làm mỗi tuần trong bốn tuần kết thúc vào ngày 15 tháng 11. Trong khi đó, Khảo sát cơ hội việc làm và luân chuyển lao động (JOLTS) báo cáo một sự gia tăng nhẹ trong số lượng việc làm trống lên 7,67 triệu vào tháng 10. Việc tuyển dụng và tách biệt vẫn không thay đổi nhiều.
Tuy nhiên, những con số này theo sau một chuỗi các chỉ số lao động gần đây đáng lo ngại đã làm nổi bật động lực giảm dần trong việc làm. Trong bối cảnh này, dữ liệu hôm nay không đủ mạnh để trấn an các nhà đầu tư về sức khỏe cơ bản của thị trường lao động Mỹ. Thay vào đó, chúng gợi ý sự ổn định hơn là sức mạnh mới.
Điều này khuyến khích quan điểm rằng Jerome Powell có thể áp dụng một tông giọng cứng rắn vào thứ Tư nhằm cố gắng kiềm chế kỳ vọng về một con đường nới lỏng mạnh mẽ. Tuy nhiên, sự chia rẽ trong Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC), cùng với suy đoán rằng Chủ tịch Fed có thể bị thay thế vào tháng Năm bởi một Chủ tịch ôn hòa hơn, tiếp tục thúc đẩy kỳ vọng về các đợt cắt giảm lãi suất bổ sung trong năm tới.
Tại khu vực Eurozone, sự cải thiện vào thứ Hai trong Chỉ số Tâm lý Nhà đầu tư Sentix đã không mang lại nhiều hỗ trợ cho đồng Euro (EUR), và những bình luận gần đây từ các quan chức ECB Isabel Schnabel và Martins Kazaks nhấn mạnh một cách tiếp cận thận trọng. Mặc dù không loại trừ việc thắt chặt thêm, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) có vẻ nghiêng về việc tiến hành một cách thực tế do tầm nhìn hạn chế về điều kiện kinh tế.
Tổng thể, EUR/USD vẫn trong trạng thái chờ đợi trước cuộc họp của Fed. Các nhà giao dịch do dự không muốn cam kết trước khi nhận được hướng dẫn rõ ràng hơn về con đường lãi suất của ngân hàng trung ương, với thông điệp vào thứ Tư từ Jerome Powell có khả năng xác định động thái định hướng tiếp theo cho cặp tiền tệ này.
Giá euro hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.09% | 0.15% | 0.61% | -0.06% | -0.29% | -0.12% | -0.05% | |
| EUR | -0.09% | 0.06% | 0.53% | -0.15% | -0.37% | -0.21% | -0.14% | |
| GBP | -0.15% | -0.06% | 0.48% | -0.21% | -0.44% | -0.27% | -0.20% | |
| JPY | -0.61% | -0.53% | -0.48% | -0.68% | -0.91% | -0.75% | -0.67% | |
| CAD | 0.06% | 0.15% | 0.21% | 0.68% | -0.23% | -0.06% | 0.01% | |
| AUD | 0.29% | 0.37% | 0.44% | 0.91% | 0.23% | 0.17% | 0.26% | |
| NZD | 0.12% | 0.21% | 0.27% | 0.75% | 0.06% | -0.17% | 0.07% | |
| CHF | 0.05% | 0.14% | 0.20% | 0.67% | -0.01% | -0.26% | -0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.