EUR/CAD do dự trên mức 1,5600 khi giá dầu tăng cao hỗ trợ đồng CAD
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- Đồng euro mất đà trước dữ liệu hỗn hợp và những nhận xét ôn hòa từ Villeroy của ECB.
- Đợt điều chỉnh giảm của cặp tiền từ 1,5760 vẫn giữ trên 1,5600 cho đến nay.
- Giá dầu tăng cao và hy vọng giảm lãi suất của BoC giảm dần đang hỗ trợ cho đồng CAD.
Đồng euro đang giao dịch mà không có hướng đi rõ ràng, khi sự phấn khích về việc trì hoãn thuế quan 50% của Trump giảm dần, trong khi sự phục hồi vừa phải của giá dầu đang cung cấp một số hỗ trợ cho đồng CAD.
Cặp tiền này đã mất đà sau khi đạt mức cao nhất trong một tháng, ngay trên 1,5750 vào tuần trước, nhưng các nỗ lực giảm giá vẫn được kiềm chế trên 1,5880 cho đến nay.
Dữ liệu hỗn hợp từ khu vực đồng euro và những nhận xét ôn hòa từ Villeroy của ECB
Trong lĩnh vực kinh tế vĩ mô, dữ liệu khu vực đồng euro đã có sự pha trộn. Chỉ số Niềm tin tiêu dùng GFK của Đức vẫn ở mức ảm đạm, trong khi các chỉ số Tâm lý Kinh tế và Niềm tin Công nghiệp của khu vực đồng euro đã cho thấy sự cải thiện vừa phải.
Đầu ngày hôm nay, ông Villeroy của ECB đã phát đi tín hiệu ôn hòa, lưu ý rằng vẫn còn không gian cho việc nới lỏng chính sách tiền tệ hơn nữa và cảnh báo về tác động tiềm tàng của một cuộc chiến thương mại đối với sự ổn định tài chính và triển vọng tăng trưởng kinh tế của khu vực đồng euro.
Ngược lại, đồng đô la Canada đang tăng giá nhờ vào sự phục hồi vừa phải của giá dầu.
Hơn thế nữa, dữ liệu Doanh số bán lẻ tích cực được công bố vào thứ Sáu đã làm giảm bớt những lo ngại do số liệu việc làm yếu kém được ghi nhận vào đầu tháng này, và đã khiến các nhà đầu tư giảm bớt kỳ vọng nới lỏng chính sách của BoC trong tháng tới.
Đô la Canada GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.34% | 0.17% | 0.71% | 0.19% | 0.65% | 0.77% | 0.60% | |
| EUR | -0.34% | -0.18% | 0.36% | -0.14% | 0.22% | 0.34% | 0.24% | |
| GBP | -0.17% | 0.18% | 0.57% | 0.03% | 0.38% | 0.51% | 0.38% | |
| JPY | -0.71% | -0.36% | -0.57% | -0.48% | -0.06% | -0.00% | -0.10% | |
| CAD | -0.19% | 0.14% | -0.03% | 0.48% | 0.43% | 0.49% | 0.35% | |
| AUD | -0.65% | -0.22% | -0.38% | 0.06% | -0.43% | 0.03% | -0.10% | |
| NZD | -0.77% | -0.34% | -0.51% | 0.00% | -0.49% | -0.03% | -0.16% | |
| CHF | -0.60% | -0.24% | -0.38% | 0.10% | -0.35% | 0.10% | 0.16% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.