Dự báo giá USD/CAD: Vẫn nằm trên ranh giới kênh tăng dần thấp hơn gần 1,4000
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- Cặp USD/CAD có thể tìm thấy mức kháng cự chính tại đường EMA chín ngày là 1,4025.
- Chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày nằm trên mức 50, cho thấy xu hướng tăng giá đang hoạt động.
- Phục hồi từ ranh giới dưới của kênh tăng dần xung quanh 1,4000.
Cặp USD/CAD tăng cao hơn sau bốn ngày lỗ, giao dịch quanh mức 1,4010 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá đang chiếm ưu thế, với cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn nằm hơi trên mức 50, cho thấy xu hướng tăng giá đang hoạt động. Tuy nhiên, đà tăng giá ngắn hạn yếu hơn khi cặp tiền nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày.
Mức kháng cự ngay lập tức nằm tại đường EMA chín ngày là 1,4025. Việc phá vỡ trên mức này sẽ cải thiện đà tăng giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp USD/CAD có thể kiểm tra mức cao nhất trong bảy tháng là 1,4140, đạt được vào ngày 5 tháng 11. Sự tiến xa hơn sẽ mở ra cơ hội cho cặp tiền khám phá khu vực quanh ranh giới trên của kênh tăng dần tại 1,4220.
Ở phía giảm, mức hỗ trợ ban đầu nằm quanh ranh giới dưới của kênh tăng dần gần mức tâm lý 1,4000, theo sau là đường EMA 50 ngày tại 1,3959. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ hợp lưu này sẽ gây ra sự xuất hiện của xu hướng giảm giá và tạo áp lực giảm lên cặp USD/CAD để điều hướng khu vực quanh mức thấp nhất trong ba tháng là 1,3721, ghi nhận vào ngày 7 tháng 8.
(Câu chuyện đã được chỉnh sửa vào ngày 13 tháng 11 lúc 07:15 GMT để nói trong đoạn đầu tiên rằng cặp tiền tệ này đang giao dịch quanh mức 1,4010 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm, chứ không phải vào thứ Sáu.)
Giá đô la Canada hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đô la Úc.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.07% | 0.09% | 0.11% | 0.07% | -0.28% | 0.34% | 0.16% | |
| EUR | -0.07% | 0.02% | 0.05% | 0.00% | -0.35% | 0.28% | 0.10% | |
| GBP | -0.09% | -0.02% | 0.02% | -0.02% | -0.37% | 0.25% | 0.07% | |
| JPY | -0.11% | -0.05% | -0.02% | -0.07% | -0.40% | 0.19% | 0.04% | |
| CAD | -0.07% | -0.00% | 0.02% | 0.07% | -0.34% | 0.26% | 0.09% | |
| AUD | 0.28% | 0.35% | 0.37% | 0.40% | 0.34% | 0.63% | 0.46% | |
| NZD | -0.34% | -0.28% | -0.25% | -0.19% | -0.26% | -0.63% | -0.18% | |
| CHF | -0.16% | -0.10% | -0.07% | -0.04% | -0.09% | -0.46% | 0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.