Dự báo giá USD/CAD: Vẫn dưới mức 1,4400; mức hỗ trợ ban đầu xuất hiện tại EMA chín ngày
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- USD/CAD duy trì vị trí dưới mức tâm lý 1,4400.
- Xu hướng tăng vẫn tiếp tục, khi chỉ số RSI trong 14 ngày vẫn ở trên mốc 50.
- Hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện tại đường EMA 9 ngày là 1,4374.
Cặp USD/CAD kéo dài mức tăng trong phiên thứ hai liên tiếp, giao dịch gần 1,4400 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba. Trên biểu đồ hàng ngày, cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng dần, làm nổi bật xu hướng tăng phổ biến.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày dao động ngay trên mức 50, báo hiệu đà tăng bền vững. Một chỉ số RSI nhất quán trên 50 sẽ tiếp tục hỗ trợ tâm lý tăng giá.
Hơn nữa, cặp USD/CAD giao dịch hơi cao hơn đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, củng cố xu hướng tăng và cho thấy hành động giá ngắn hạn mạnh mẽ. Sự sắp xếp này phản ánh sự quan tâm mua mạnh mẽ và gợi ý tiềm năng cho sự di chuyển lên phía trên.
Ở phía tăng, cặp USD/CAD kiểm tra mức tâm lý 1,4400 và vẫn được định vị để thách thức mức 1,4518—mức cao nhất kể từ tháng 3 năm 2020, đạt được vào ngày 21 tháng 1. Mức kháng cự tiếp theo được dự đoán gần ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần, khoảng 1,4830.
Mức hỗ trợ ngay lập tức nằm tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,4375, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 1,4373. Mức này phù hợp với ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần, gần mốc 1,4350, cung cấp một vùng hỗ trợ mạnh.
Biểu đồ hàng ngày của USD/CAD
Đô la Canada GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.52% | 0.37% | 0.67% | 0.17% | 0.57% | 0.52% | 0.37% | |
| EUR | -0.52% | -0.16% | 0.13% | -0.35% | 0.05% | -0.00% | -0.15% | |
| GBP | -0.37% | 0.16% | 0.33% | -0.19% | 0.15% | 0.14% | 0.00% | |
| JPY | -0.67% | -0.13% | -0.33% | -0.52% | -0.12% | -0.19% | -0.32% | |
| CAD | -0.17% | 0.35% | 0.19% | 0.52% | 0.40% | 0.34% | 0.20% | |
| AUD | -0.57% | -0.05% | -0.15% | 0.12% | -0.40% | -0.06% | -0.19% | |
| NZD | -0.52% | 0.00% | -0.14% | 0.19% | -0.34% | 0.06% | -0.15% | |
| CHF | -0.37% | 0.15% | -0.00% | 0.32% | -0.20% | 0.19% | 0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.