Dự báo giá USD/CAD: Vẫn dưới 1,4450 gần mức hỗ trợ ngay lập tức tại EMA chín ngày
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- Cặp USD/CAD có thể gặp phải mức kháng cự ban đầu tại mức cao nhất trong tháng là 1,4543.
- Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt trên 50, hỗ trợ triển vọng tăng giá.
- Mức hỗ trợ ngay lập tức được đặt tại đường EMA 9 ngày, khoảng mức 1,4401.
USD/CAD hồi phục từ những khoản lỗ gần đây, giao dịch quanh mức 1,4440 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng dần, cho thấy xu hướng tăng giá.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở trên 50, củng cố tâm lý tăng giá. Một đợt giảm tiếp theo có thể xác nhận thêm xu hướng giảm. Ngoài ra, cặp USD/CAD vẫn ở trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, báo hiệu động lực giá ngắn hạn đang tăng cường.
Cặp USD/CAD có thể tìm thấy mức kháng cự ban đầu tại mức cao nhất trong tháng là 1,4543, được ghi nhận vào ngày 4 tháng 3, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng dần tại 1,4650. Việc vượt qua mức này có thể củng cố xu hướng tăng và hỗ trợ cặp tiền này khám phá khu vực xung quanh 1,4793—mức cao nhất kể từ tháng 3 năm 2003, được ghi nhận vào ngày 3 tháng 2.
Mặt khác, mức hỗ trợ ngay lập tức nằm ở mức 1,4401 của đường EMA 9 ngày. Việc phá vỡ dưới mức này có thể làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và gây áp lực giảm giá lên cặp USD/CAD để kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 1,4322, gần gũi với ranh giới dưới của kênh tăng dần.
Đợt giảm tiếp theo sẽ làm yếu đi xu hướng tăng và dẫn đến việc cặp USD/CAD điều hướng khu vực xung quanh mức thấp nhất trong ba tháng là 1,4151, lần cuối được thấy vào ngày 14 tháng 2.
USD/CAD: Biểu đồ hàng ngày
Đô la Canada GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.04% | 0.06% | 0.43% | 0.03% | -0.01% | -0.04% | -0.10% | |
| EUR | 0.04% | 0.09% | 0.45% | 0.07% | 0.00% | -0.01% | -0.06% | |
| GBP | -0.06% | -0.09% | 0.36% | -0.02% | -0.07% | -0.10% | -0.15% | |
| JPY | -0.43% | -0.45% | -0.36% | -0.40% | -0.44% | -0.48% | -0.51% | |
| CAD | -0.03% | -0.07% | 0.02% | 0.40% | -0.04% | -0.08% | -0.11% | |
| AUD | 0.00% | -0.01% | 0.07% | 0.44% | 0.04% | -0.02% | -0.09% | |
| NZD | 0.04% | 0.00% | 0.10% | 0.48% | 0.08% | 0.02% | -0.04% | |
| CHF | 0.10% | 0.06% | 0.15% | 0.51% | 0.11% | 0.09% | 0.04% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.