Dự báo giá USD/CAD: Vẫn ảm đạm quanh mức 1,3650 do xu hướng giảm giá kéo dài
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- Cặp USD/CAD có thể kiểm tra mức hỗ trợ ban đầu tại mức thấp nhất trong tám tháng là 1,3539.
- Chỉ báo RSI 14 ngày vẫn dưới 50, củng cố thiên hướng giảm giá.
- Mức kháng cự chính xuất hiện tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,3682.
Cặp USD/CAD vẫn ổn định sau khi ghi nhận mức lỗ trên 0,50% trong phiên trước, giao dịch quanh mức 1,3650 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Tâm lý giảm giá kéo dài đang chiếm ưu thế khi cặp tiền này di chuyển đi ngang trong mô hình kênh giảm dần, được gợi ý bởi phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn dưới mức 50, củng cố áp lực giảm giá. Ngoài ra, cặp USD/CAD đã di chuyển xuống dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực ngắn hạn đang yếu hơn.
Cặp USD/CAD có thể tìm thấy hỗ trợ chính gần mức thấp nhất trong tám tháng là 1,3539, được ghi nhận vào ngày 16 tháng 6. Việc phá vỡ xuống dưới mức này có thể làm yếu đi động lực giá và tạo áp lực giảm lên cặp tiền này để điều hướng khu vực quanh ranh giới dưới của kênh giảm dần khoảng 1,3460, tiếp theo là 1,3419, mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2024.
Ở phía tăng, cặp USD/CAD có thể nhắm đến rào cản chính tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,3682. Việc phá vỡ trên mức này sẽ củng cố động lực giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền này tiếp cận ranh giới trên của kênh giảm dần khoảng 1,3780, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 1,3803. Những bước tiến xa hơn sẽ cải thiện động lực giá trung hạn và khiến cặp tiền này kiểm tra mức cao nhất trong hai tháng là 1,4016, đạt được vào ngày 13 tháng 5.
USD/CAD: Biểu đồ hàng ngày
Đô la Canada GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.06% | 0.04% | 0.01% | 0.02% | 0.10% | -0.01% | 0.11% | |
| EUR | -0.06% | -0.08% | -0.07% | -0.06% | 0.00% | -0.22% | -0.01% | |
| GBP | -0.04% | 0.08% | 0.04% | -0.01% | 0.08% | -0.09% | 0.16% | |
| JPY | -0.01% | 0.07% | -0.04% | -0.01% | 0.07% | -0.22% | 0.15% | |
| CAD | -0.02% | 0.06% | 0.01% | 0.00% | 0.11% | -0.16% | 0.13% | |
| AUD | -0.10% | -0.01% | -0.08% | -0.07% | -0.11% | -0.22% | 0.08% | |
| NZD | 0.01% | 0.22% | 0.09% | 0.22% | 0.16% | 0.22% | 0.29% | |
| CHF | -0.11% | 0.01% | -0.16% | -0.15% | -0.13% | -0.08% | -0.29% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.