Dự báo giá USD/CAD: Thoái lui từ 1,4450, đà phục hồi có vẻ mạnh lên khi xu hướng tăng được củng cố
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- USD/CAD có thể kiểm tra lại "mức kháng cự thoái lui" gần mức tâm lý chính 1,4450.
- Triển vọng tăng giá vẫn được giữ nguyên, được củng cố bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày duy trì trên 50.
- Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày ở mức 1,4356 có thể đóng vai trò là mức hỗ trợ chính.
USD/CAD chấm dứt chuỗi tăng sáu ngày, lơ lửng quanh mức 1,4440 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này giữ trên các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, cho thấy đà tăng ngắn hạn đang được củng cố.
Hơn nữa, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên 50, báo hiệu tâm lý tăng giá tiếp tục.
Cặp USD/CAD đang kiểm tra "mức kháng cự thoái lui" gần mức tâm lý chính 1,4450. Một đột phá quyết định trên mức này có thể mở đường cho một đợt tăng lên mức 1,4793, mức cao nhất kể từ tháng 3 năm 2003, đạt được vào ngày 3 tháng 2.
Về mặt giảm, mức hỗ trợ ban đầu được nhìn thấy ở đường EMA 9 ngày tại 1,4356, tiếp theo là đường EMA 14 ngày tại 1,4334. Việc phá vỡ dưới các mức này có thể làm giảm đà tăng ngắn hạn, có khả năng đẩy cặp tiền này về mức thấp nhất trong ba tháng là 1,4151, ghi nhận vào ngày 14 tháng 2.
Một đột phá quyết định dưới mức thấp nhất trong ba tháng có thể đẩy cặp USD/CAD về mức thấp nhất trong bốn tháng là 1,3927, lần cuối được nhìn thấy vào ngày 25 tháng 11.
USD/CAD: Biểu đồ hàng ngày
Đô la Canada GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.31% | -0.16% | -0.09% | -0.08% | -0.16% | -0.05% | -0.08% | |
| EUR | 0.31% | 0.03% | 0.00% | 0.05% | 0.05% | 0.08% | 0.05% | |
| GBP | 0.16% | -0.03% | 0.09% | 0.06% | 0.04% | 0.04% | 0.01% | |
| JPY | 0.09% | 0.00% | -0.09% | 0.23% | -0.02% | 0.09% | 0.00% | |
| CAD | 0.08% | -0.05% | -0.06% | -0.23% | 0.07% | 0.03% | -0.00% | |
| AUD | 0.16% | -0.05% | -0.04% | 0.02% | -0.07% | 0.03% | -0.00% | |
| NZD | 0.05% | -0.08% | -0.04% | -0.09% | -0.03% | -0.03% | -0.03% | |
| CHF | 0.08% | -0.05% | -0.01% | -0.01% | 0.00% | 0.00% | 0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.