Dự báo giá USD/CAD: Nhắm vào ranh giới hình chữ nhật phía trên sau khi vượt qua 1,4000
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- USD/CAD có thể nhắm đến ranh giới trên của hình chữ nhật khoảng 1,4060.
- Chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày vẫn ở trên 50, báo hiệu xu hướng tăng đang hoạt động.
- Cặp tiền có thể tìm thấy mức hỗ trợ ban đầu tại mức tâm lý 1,4000.
USD/CAD tăng điểm trong phiên giao dịch thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,4020 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy giá đang củng cố, với cặp tiền di chuyển ngang trong mô hình hình chữ nhật.
Đà tăng giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp tiền vẫn ở trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày. Thêm vào đó, chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày (RSI) nằm trên mức 50, cho thấy xu hướng tăng đang hoạt động.
Ở phía tăng, cặp USD/CAD có thể nhắm đến ranh giới trên của hình chữ nhật khoảng 1,4060, theo sau là mức cao nhất trong bảy tháng là 1,4079, đạt được vào ngày 14 tháng 10. Việc phá vỡ trên vùng kháng cự hợp lưu này sẽ dẫn cặp tiền kiểm tra mức tâm lý 1,4100.
Mức hỗ trợ chính nằm ở mức quan trọng 1,4000, tiếp theo là EMA 9 ngày tại 1,3994. Việc giảm thêm xuống dưới mức này sẽ làm yếu đi đà tăng giá ngắn hạn và khiến cặp USD/CAD kiểm tra ranh giới dưới của hình chữ nhật khoảng 1,3930, phù hợp với EMA 50 ngày tại 1,3926.
Việc phá vỡ xuống dưới khu vực hỗ trợ hợp lưu sẽ gây ra sự xuất hiện của xu hướng giảm và mở ra cơ hội cho cặp USD/CAD di chuyển vào khu vực quanh mức "hỗ trợ hồi phục" gần mức thấp nhất trong bốn tháng là 1,3721, được ghi nhận vào ngày 7 tháng 8.
USD/CAD: Biểu đồ hàng ngày
Giá đô la Canada hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đô la Úc.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.11% | 0.16% | 0.11% | 0.09% | -0.12% | -0.06% | 0.10% | |
| EUR | -0.11% | 0.06% | -0.04% | -0.02% | -0.23% | -0.15% | 0.00% | |
| GBP | -0.16% | -0.06% | -0.06% | -0.09% | -0.27% | -0.21% | -0.04% | |
| JPY | -0.11% | 0.04% | 0.06% | -0.02% | -0.20% | -0.01% | 0.03% | |
| CAD | -0.09% | 0.02% | 0.09% | 0.02% | -0.22% | -0.12% | 0.03% | |
| AUD | 0.12% | 0.23% | 0.27% | 0.20% | 0.22% | 0.08% | 0.26% | |
| NZD | 0.06% | 0.15% | 0.21% | 0.01% | 0.12% | -0.08% | 0.17% | |
| CHF | -0.10% | -0.01% | 0.04% | -0.03% | -0.03% | -0.26% | -0.17% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.