Dự báo giá USD/CAD: Mức hỗ trợ xuất hiện ở 1,3850 với khả năng phục hồi điều chỉnh
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- USD/CAD có thể tìm thấy hỗ trợ gần mức thấp nhất trong sáu tháng là 1,3828, ghi nhận vào thứ Hai.
- Chỉ báo RSI 14 ngày cho thấy tình trạng quá bán, chỉ ra khả năng phục hồi ngắn hạn.
- Kháng cự ban đầu được đặt ở đường EMA chín ngày quanh mức 1,4025, tiếp theo là ranh giới trên của kênh giảm dần.
Cặp USD/CAD tiếp tục giảm trong phiên thứ năm liên tiếp, dao động quanh mức 1,3860 trong giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày nổi bật xu hướng giảm chiếm ưu thế, với cặp tiền này đang có xu hướng giảm trong mô hình kênh giảm dần.
Thêm vào đó, cặp USD/CAD vẫn nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, báo hiệu động lực giá ngắn hạn yếu. Trong khi đó, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn dưới mức 30, cho thấy xu hướng giảm đang hoạt động nhưng cũng chỉ ra tình trạng quá bán. Điều này mở ra khả năng cho các đợt phục hồi điều chỉnh ngắn hạn tiềm năng.
Ở phía giảm, USD/CAD có thể kiểm tra lại mức thấp nhất trong sáu tháng là 1,3828, được đánh dấu vào thứ Hai, trùng với ranh giới dưới của kênh giảm dần gần mức 1,3770. Một sự phá vỡ quyết định dưới kênh này có thể củng cố xu hướng giảm và mở đường cho một động thái hướng tới khu vực 1,3419 — điểm thấp nhất của nó kể từ tháng 2 năm 2024.
Kháng cự ban đầu được nhìn thấy ở đường EMA chín ngày quanh mức 1,4025, tiếp theo là ranh giới trên của kênh giảm dần gần 1,4150. Một đột phá trên kênh này có thể chuyển hướng xu hướng sang tăng, có khả năng đẩy cặp USD/CAD hướng tới đường EMA 50 ngày ở mức 1,4230. Ngoài ra, kháng cự tiếp theo nằm ở mức cao nhất trong hai tháng là 1,4543, được thiết lập vào ngày 4 tháng 3.
USD/CAD: Biểu đồ hàng ngày
Đô la Canada GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.00% | -0.32% | -0.17% | -0.14% | -0.46% | -0.53% | -0.10% | |
| EUR | 0.00% | -0.31% | -0.16% | -0.12% | -0.40% | -0.52% | -0.08% | |
| GBP | 0.32% | 0.31% | 0.19% | 0.19% | -0.07% | -0.21% | 0.24% | |
| JPY | 0.17% | 0.16% | -0.19% | 0.02% | -0.27% | -0.51% | 0.05% | |
| CAD | 0.14% | 0.12% | -0.19% | -0.02% | -0.29% | -0.40% | 0.05% | |
| AUD | 0.46% | 0.40% | 0.07% | 0.27% | 0.29% | -0.14% | 0.32% | |
| NZD | 0.53% | 0.52% | 0.21% | 0.51% | 0.40% | 0.14% | 0.45% | |
| CHF | 0.10% | 0.08% | -0.24% | -0.05% | -0.05% | -0.32% | -0.45% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.