Dự báo giá USD/CAD: Kiểm tra vùng hỗ trợ hội tụ xung quanh 1,3750
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- Cặp USD/CAD kiểm tra rào cản ban đầu tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,3762.
- Triển vọng thị trường là tăng giá khi chỉ số RSI 14 ngày vẫn ở trên mức 50.
- Ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 1,3760 đóng vai trò là mức hỗ trợ chính.
USD/CAD kéo dài đà giảm trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,3760 trong những giờ đầu của phiên giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này đang tích luỹ trong mô hình kênh tăng dần, cho thấy xu hướng tăng giá đang chiếm ưu thế.
Tuy nhiên, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên mức 50, củng cố triển vọng tăng giá. Thêm vào đó, cặp USD/CAD đang nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá trong ngắn hạn đang yếu hơn.
Cặp USD/CAD đang kiểm tra rào cản ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,3762. Việc phá vỡ trên mức này có thể cải thiện động lực giá trong ngắn hạn và dẫn cặp tiền này kiểm tra mức cao nhất trong ba tháng là 1,3879, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 8, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng dần quanh mức 1,3960. Việc vượt lên trên kênh có thể củng cố xu hướng tăng và hỗ trợ cặp tiền này tiếp cận mức cao nhất trong bốn tháng là 1,4016, đạt được vào ngày 13 tháng 5.
Ở phía giảm, cặp USD/CAD đang kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 1,3760, tiếp theo là đường EMA 50 ngày ở mức 1,3750. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ quan trọng này sẽ làm yếu động lực giá trung hạn và gây áp lực giảm giá lên cặp tiền này để điều hướng khu vực quanh mức thấp nhất trong 10 tháng là 1,3539.
USD/CAD: Biểu đồ hàng ngày
Đô la Canada GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.29% | -0.28% | -0.19% | -0.11% | -0.40% | -0.52% | -0.27% | |
| EUR | 0.29% | 0.06% | 0.07% | 0.17% | -0.11% | -0.25% | 0.01% | |
| GBP | 0.28% | -0.06% | 0.04% | 0.11% | -0.17% | -0.21% | -0.03% | |
| JPY | 0.19% | -0.07% | -0.04% | 0.09% | -0.22% | -0.32% | -0.09% | |
| CAD | 0.11% | -0.17% | -0.11% | -0.09% | -0.32% | -0.37% | -0.13% | |
| AUD | 0.40% | 0.11% | 0.17% | 0.22% | 0.32% | -0.13% | 0.13% | |
| NZD | 0.52% | 0.25% | 0.21% | 0.32% | 0.37% | 0.13% | 0.28% | |
| CHF | 0.27% | -0.01% | 0.03% | 0.09% | 0.13% | -0.13% | -0.28% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.