Dự báo giá USD/CAD: Kiểm tra rào cản đường EMA chín ngày sau khi vượt qua mức 1,4200
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- Cặp USD/CAD kiểm tra mức kháng cự ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày là 1,4236.
- Việc phá vỡ trên mô hình nêm giảm báo hiệu khả năng tiếp tục tăng giá.
- Sự trở lại mô hình nêm giảm sẽ khiến cặp tiền tệ này kiểm tra mức tâm lý 1,4100.
Cặp USD/CAD vẫn ổn định sau khi ghi nhận mức tăng trong hai ngày liên tiếp, giao dịch gần 1,4220 trong giờ giao dịch đầu tiên ở châu Âu vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này đã phá vỡ mô hình nêm giảm, một hình thức tăng giá báo hiệu khả năng di chuyển lên.
Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn nằm dưới mức 50, cho thấy triển vọng giảm giá đang chiếm ưu thế. Một động thái quyết định sẽ cần thiết để xác nhận xu hướng định hướng rõ ràng. Ngoài ra, cặp USD/CAD tiếp tục giao dịch dưới các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, phản ánh tâm lý giảm giá dai dẳng và hành động giá yếu trong ngắn hạn.
Cặp USD/CAD đối mặt với mức kháng cự ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày là 1,4236, tiếp theo là đường EMA 14 ngày tại 1,4262. Một sự phá vỡ quyết định trên các mức này có thể củng cố động lực ngắn hạn, có khả năng đẩy cặp tiền này về mức tâm lý 1,4300.
Ở phía giảm, sự trở lại mô hình nêm giảm sẽ củng cố xu hướng giảm giá, đẩy cặp USD/CAD về mức tâm lý 1,4100, tiếp theo là ranh giới dưới của nêm ở mức 1,4080. Việc phá vỡ dưới kênh này sẽ càng củng cố triển vọng giảm giá, có khả năng đẩy cặp tiền này về mức đáy ba tháng là 1,3927, lần cuối đạt được vào ngày 25 tháng 11.
USD/CAD: Biểu đồ hàng ngày
Đô la Canada GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la Canada.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.05% | -0.08% | -0.87% | 0.00% | -0.24% | -0.30% | -0.16% | |
| EUR | 0.05% | -0.03% | -0.83% | 0.06% | -0.21% | -0.24% | -0.13% | |
| GBP | 0.08% | 0.03% | -0.78% | 0.08% | -0.17% | -0.22% | -0.08% | |
| JPY | 0.87% | 0.83% | 0.78% | 0.87% | 0.62% | 0.52% | 0.69% | |
| CAD | -0.00% | -0.06% | -0.08% | -0.87% | -0.24% | -0.30% | -0.17% | |
| AUD | 0.24% | 0.21% | 0.17% | -0.62% | 0.24% | -0.05% | 0.06% | |
| NZD | 0.30% | 0.24% | 0.22% | -0.52% | 0.30% | 0.05% | 0.13% | |
| CHF | 0.16% | 0.13% | 0.08% | -0.69% | 0.17% | -0.06% | -0.13% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.