Dự báo giá USD/CAD: Kiểm tra rào cản EMA chín ngày gần 1,3700
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- Cặp USD/CAD có thể tìm thấy hỗ trợ chính tại mức đáy chín tháng 1,3539.
- Xu hướng thị trường là giảm giá khi chỉ báo RSI 14 ngày được đặt dưới mức 50.
- Mức kháng cự ngay lập tức xuất hiện tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,3697.
USD/CAD tăng điểm sau hai ngày giảm, giao dịch quanh mức 1,3690 trong những giờ đầu phiên giao dịch ở châu Âu vào thứ Hai. Tuy nhiên, xu hướng giảm giá vẫn tiếp diễn khi phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này di chuyển đi ngang trong mô hình kênh giảm dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt dưới mức 50, cho thấy sự củng cố của xu hướng giảm giá. Thêm vào đó, cặp USD/CAD đã di chuyển dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn yếu hơn.
Mặt khác, cặp USD/CAD có thể nhắm đến hỗ trợ chính tại mức đáy chín tháng 1,3539. Việc phá vỡ thành công dưới mức này có thể củng cố xu hướng giảm giá và khiến cặp tiền này điều hướng khu vực xung quanh 1,3419, mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2024, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh giảm dần quanh mức tâm lý 1,3300.
Cặp USD/CAD đang kiểm tra rào cản ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,3697, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 1,3742, phù hợp với ranh giới trên của kênh giảm dần. Việc phá vỡ trên vùng kháng cự quan trọng này sẽ cải thiện động lực giá ngắn hạn và trung hạn, hỗ trợ cặp tiền này khám phá khu vực quanh mức cao nhất ba tháng 1,4016, đã đạt được vào ngày 13 tháng 5.
GBP/USD: Biểu đồ hàng ngày
Đô la Canada GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.06% | 0.17% | 0.35% | 0.08% | 0.22% | 0.40% | 0.09% | |
| EUR | -0.06% | 0.14% | 0.31% | 0.03% | 0.16% | 0.42% | 0.05% | |
| GBP | -0.17% | -0.14% | 0.18% | -0.10% | 0.02% | 0.22% | -0.09% | |
| JPY | -0.35% | -0.31% | -0.18% | -0.26% | -0.15% | 0.11% | -0.33% | |
| CAD | -0.08% | -0.03% | 0.10% | 0.26% | 0.12% | 0.35% | 0.02% | |
| AUD | -0.22% | -0.16% | -0.02% | 0.15% | -0.12% | 0.22% | -0.15% | |
| NZD | -0.40% | -0.42% | -0.22% | -0.11% | -0.35% | -0.22% | -0.37% | |
| CHF | -0.09% | -0.05% | 0.09% | 0.33% | -0.02% | 0.15% | 0.37% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.