Dự báo giá USD/CAD: Kiểm tra mức hỗ trợ ban đầu gần 1,3950, tiếp theo là đường EMA chín ngày
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- USD/CAD có thể gặp kháng cự ban đầu tại mức cao nhất trong sáu tuần là 1,4016.
- Chỉ báo RSI 14 ngày vẫn giữ ở mức hơi trên 50, cho thấy xu hướng tăng giá tiếp tục.
- Hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện tại đường EMA chín ngày là 1,3936.
Cặp USD/CAD đang giảm sau khi ghi nhận mức tăng trong phiên trước, giao dịch quanh mức 1,3950 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy tâm lý lạc quan được duy trì, khi cặp tiền này tiếp tục giao dịch trong mô hình kênh tăng.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn giữ trên 50 một chút, cho thấy áp lực tăng giá vẫn tiếp tục. Thêm vào đó, cặp USD/CAD cũng duy trì trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực ngắn hạn mạnh mẽ hơn.
Cặp USD/CAD có thể gặp kháng cự tại mức cao nhất trong sáu tuần là 1,4016, đạt được vào ngày 13 tháng 5, tiếp theo là đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày tại 1,4023. Việc vượt qua khu vực kháng cự quan trọng này có thể cải thiện động lực giá trung hạn và hỗ trợ cặp tiền này kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng dần quanh mức 1,4100.
Mặt khác, cặp USD/CAD có thể tìm thấy hỗ trợ ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày là 1,3936, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức tâm lý 1,3900. Việc phá vỡ xuống dưới khu vực hỗ trợ quan trọng này sẽ làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền này điều hướng khu vực quanh mức thấp nhất trong bảy tháng là 1,3750, lần cuối được thấy vào ngày 6 tháng 5.
USD/CAD: Biểu đồ hàng ngày
GIÁ Đô la Canada Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.78% | -0.54% | -0.26% | -0.13% | -0.33% | -0.18% | -0.35% | |
| EUR | 0.78% | -0.01% | 0.34% | 0.49% | 0.34% | 0.43% | 0.20% | |
| GBP | 0.54% | 0.01% | 0.06% | 0.50% | 0.35% | 0.44% | 0.21% | |
| JPY | 0.26% | -0.34% | -0.06% | 0.14% | 0.09% | 0.28% | -0.04% | |
| CAD | 0.13% | -0.49% | -0.50% | -0.14% | -0.20% | -0.06% | -0.29% | |
| AUD | 0.33% | -0.34% | -0.35% | -0.09% | 0.20% | 0.09% | -0.13% | |
| NZD | 0.18% | -0.43% | -0.44% | -0.28% | 0.06% | -0.09% | -0.23% | |
| CHF | 0.35% | -0.20% | -0.21% | 0.04% | 0.29% | 0.13% | 0.23% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.