Dự báo giá USD/CAD: Kiểm tra mức cao nhất trong bảy tháng gần 1,4100
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- USD/CAD nhắm tới mức cao nhất trong bảy tháng là 1,4079.
- Chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày tăng lên mức 70, củng cố xu hướng tăng giá.
- Cặp tiền có thể tìm thấy mức hỗ trợ ban đầu tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,4013.
USD/CAD kéo dài đà tăng trong phiên thứ tư liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,4060 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá đang chiếm ưu thế, với cặp tiền di chuyển lên trên trong mô hình kênh tăng dần.
Động lực giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp tiền vượt lên trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày. Ngoài ra, chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày (RSI) đang tiến tới mức 70, củng cố xu hướng tăng giá.
Cặp USD/CAD đang kiểm tra mức cao nhất trong bảy tháng là 1,4079, theo sau là mức tâm lý 1,4100. Một sự phá vỡ trên vùng kháng cự hội tụ này sẽ củng cố xu hướng tăng giá và dẫn cặp tiền khám phá khu vực quanh ranh giới trên của kênh tăng dần tại 1,4210.
Mặt khác, mức hỗ trợ chính nằm tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,4013, theo sau là mức tâm lý 1,4000. Sự giảm giá thêm dưới vùng hỗ trợ quan trọng này sẽ làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và khiến cặp USD/CAD giảm xuống đường EMA 50 ngày tại 1,3933, theo sau là ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 1,3920.
USD/CAD: Biểu đồ hàng ngày
Giá đô la Canada hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.07% | 0.15% | -0.38% | 0.04% | 0.37% | 0.41% | -0.05% | |
| EUR | 0.07% | 0.22% | -0.34% | 0.10% | 0.44% | 0.47% | 0.02% | |
| GBP | -0.15% | -0.22% | -0.54% | -0.11% | 0.22% | 0.26% | -0.20% | |
| JPY | 0.38% | 0.34% | 0.54% | 0.43% | 0.76% | 0.79% | 0.34% | |
| CAD | -0.04% | -0.10% | 0.11% | -0.43% | 0.34% | 0.37% | -0.08% | |
| AUD | -0.37% | -0.44% | -0.22% | -0.76% | -0.34% | 0.03% | -0.42% | |
| NZD | -0.41% | -0.47% | -0.26% | -0.79% | -0.37% | -0.03% | -0.45% | |
| CHF | 0.05% | -0.02% | 0.20% | -0.34% | 0.08% | 0.42% | 0.45% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.