Dự báo giá USD/CAD: Giao dịch quanh mức 1,4100 do xu hướng tăng
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- USD/CAD có thể tiếp cận mức cao nhất trong bảy tháng là 1,4140.
- Chỉ báo sức mạnh tương đối trong 14 ngày đang ở mức 59,9, củng cố đà tăng giá.
- Mức hỗ trợ chính nằm ở đường EMA chín ngày tại 1,4062.
USD/CAD phục hồi những khoản lỗ gần đây từ phiên trước, giao dịch quanh mức 1,4100 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Hai. Cấu trúc kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày phản ánh một xu hướng tăng giá liên tục, với cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày đang có xu hướng tăng gần 59,9, giữ trên đường giữa, xác nhận đà tăng giá.
Cặp USD/CAD giữ trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày đang tăng tại 1,4063 và đường EMA 50 ngày tại 1,3982, giữ cho xu hướng ngắn hạn hướng lên. Đường EMA chín ngày tiếp tục theo dõi trên đường EMA 50 ngày, củng cố áp lực tăng phía trên.
Cặp USD/CAD có thể kiểm tra mức cao nhất trong bảy tháng là 1,4140, đạt được vào ngày 5 tháng 11, tiếp theo là mức quan trọng 1,4150. Những bước tiến tiếp theo trên mức này sẽ dẫn cặp tiền tệ này kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng tại 1,4210.
Mặt khác, mức hỗ trợ ban đầu xuất hiện tại đường EMA chín ngày là 1,4062. Một sự phá vỡ dưới mức này sẽ làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và khiến cặp USD/CAD kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức tâm lý 1,4000, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 1,3982.
Giá đô la Canada hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đô la Úc.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.02% | 0.10% | 0.28% | 0.07% | -0.05% | 0.15% | 0.21% | |
| EUR | -0.02% | 0.09% | 0.29% | 0.05% | -0.08% | 0.13% | 0.18% | |
| GBP | -0.10% | -0.09% | 0.18% | -0.03% | -0.16% | 0.06% | 0.09% | |
| JPY | -0.28% | -0.29% | -0.18% | -0.20% | -0.33% | -0.13% | -0.06% | |
| CAD | -0.07% | -0.05% | 0.03% | 0.20% | -0.12% | 0.07% | 0.13% | |
| AUD | 0.05% | 0.08% | 0.16% | 0.33% | 0.12% | 0.20% | 0.26% | |
| NZD | -0.15% | -0.13% | -0.06% | 0.13% | -0.07% | -0.20% | 0.06% | |
| CHF | -0.21% | -0.18% | -0.09% | 0.06% | -0.13% | -0.26% | -0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
(Phân tích kỹ thuật của câu chuyện này được viết với sự trợ giúp của một công cụ AI.)
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.