Dự báo giá USD/CAD: Giảm xuống dưới 1,3950 khi xu hướng giảm giá chiếm ưu thế
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- USD/CAD có thể kéo dài đà giảm, với biểu đồ hàng ngày chỉ ra xu hướng giảm bền vững.
- Chỉ báo RSI 14 ngày vẫn dưới mốc 50, củng cố xu hướng giảm giá liên tục.
- Đường EMA 9 ngày gần 1,4023 có thể đóng vai trò là mức kháng cự ngay lập tức.
Cặp USD/CAD giảm nhẹ sau khi ghi nhận mức tăng trong phiên giao dịch trước đó, giao dịch gần 1,3940 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày chỉ ra xu hướng giảm giá đang chiếm ưu thế khi cặp này tiếp tục di chuyển thấp hơn trong một kênh giảm dần.
Thêm vào đó, cặp USD/CAD tiếp tục giao dịch dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực ngắn hạn bị suy yếu. Đồng thời, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đã tăng lên trên mức 30, gợi ý về một động thái phục hồi điều chỉnh ngắn hạn tiềm năng. Tuy nhiên, với việc chỉ báo RSI 14 ngày vẫn dưới ngưỡng 50, xu hướng giảm giá tổng thể vẫn còn nguyên.
Về phía giảm, cặp USD/CAD có thể quay lại mức thấp nhất trong sáu tháng là 1,3828, ghi nhận vào thứ Hai, gần với ranh giới dưới của kênh giảm dần xung quanh khu vực 1,3750. Động thái phá vỡ rõ ràng dưới vùng hỗ trợ này có thể củng cố triển vọng giảm giá và mở ra khả năng giảm xuống khu vực 1,3419 — mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2024.
Mức kháng cự ban đầu cho cặp USD/CAD nằm ở đường EMA 9 ngày xung quanh 1,4023, tiếp theo là ranh giới trên của kênh giảm dần gần 1,4130. Một sự bứt phá trên kênh này có thể báo hiệu sự chuyển hướng sang xu hướng tăng giá, có khả năng đẩy cặp này về phía đường EMA 50 ngày tại 1,4227. Ngoài ra, mức kháng cự chính tiếp theo nằm ở mức cao nhất trong hai tháng là 1,4543, tiếp cận vào ngày 4 tháng 3.
USD/CAD: Biểu đồ hàng ngày
giá Đô la Canada Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.59% | -0.27% | -0.43% | -0.17% | -0.38% | -0.38% | -0.97% | |
| EUR | 0.59% | 0.34% | 0.15% | 0.40% | 0.44% | 0.22% | -0.39% | |
| GBP | 0.27% | -0.34% | -0.19% | 0.07% | 0.11% | -0.12% | -0.67% | |
| JPY | 0.43% | -0.15% | 0.19% | 0.28% | 0.37% | 0.11% | -0.57% | |
| CAD | 0.17% | -0.40% | -0.07% | -0.28% | 0.07% | -0.18% | -0.72% | |
| AUD | 0.38% | -0.44% | -0.11% | -0.37% | -0.07% | -0.25% | -0.78% | |
| NZD | 0.38% | -0.22% | 0.12% | -0.11% | 0.18% | 0.25% | -0.56% | |
| CHF | 0.97% | 0.39% | 0.67% | 0.57% | 0.72% | 0.78% | 0.56% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.