Dự báo giá NZD/JPY: Thoái lui trong tâm trạng trái chiều, xu hướng tăng đối mặt với bài kiểm tra quan trọng
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- NZD/JPY dừng lại dưới 87,00 sau mức cao ba ngày; xu hướng vẫn tích cực trên Đám mây Ichimoku.
- Những người mua cần phá vỡ trên 87,73 để nhắm đến mức cao từ đầu năm đến nay tại 89,70 và mức 90,00 chính.
- Giảm xuống dưới 85,97 Kijun-sen có thể kích hoạt đà giảm về phía 85,85 và mức hỗ trợ chính tại 84,30–84,50.
NZD/JPY đã giảm sau khi đạt mức cao ba ngày là 86,82, giảm về phía con số 86,00 khi tâm lý thị trường trở nên hơi tiêu cực. Dữ liệu kinh tế của Mỹ đã gây áp lực lên đồng đô la Mỹ và chứng khoán Mỹ, kết thúc phiên giao dịch thứ Tư với kết quả trái chiều do sự không chắc chắn về thương mại và các nhà đầu tư đang chú ý đến hai lần cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang.
Dự báo giá NZD/JPY: Triển vọng kỹ thuật
NZD/JPY vẫn bị kìm hãm, tuy nhiên, xu hướng tổng thể nghiêng về phía giảm. Đáng lưu ý rằng kể từ tháng Tư, cặp tiền này vẫn tích cực, đã đạt được các mức cao hơn và thấp hơn, và giao dịch trên đường Tenkan-sen, Kijun-sen và Đám mây Ichimoku (Kumo).
Tuy nhiên, AUD/JPY cần vượt qua mức cao ngày 13 tháng 5 tại 87,73. Nếu vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là mức cao từ đầu năm đến nay (YTD) là 89,70, trước con số 90,00.
Ngược lại, việc giảm xuống dưới Kijun-sen tại 85,97 sẽ mở đường thách thức Tenkan-sen tại 85,85, tiếp theo là đỉnh của Kumo khoảng trong khoảng 84,30/50.
Biểu đồ giá NZD/JPY – Hàng ngày
GIÁ Đô la New Zealand Tuần này
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| JPY | EUR | GBP | USD | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| JPY | 0.14% | 0.12% | 0.78% | 0.31% | -0.13% | -0.26% | 0.08% | |
| EUR | -0.14% | -0.04% | 0.62% | 0.14% | -0.27% | -0.45% | 0.01% | |
| GBP | -0.12% | 0.04% | 0.66% | 0.18% | -0.23% | -0.42% | 0.05% | |
| USD | -0.78% | -0.62% | -0.66% | -0.47% | -0.90% | -1.05% | -0.61% | |
| CAD | -0.31% | -0.14% | -0.18% | 0.47% | -0.42% | -0.60% | -0.13% | |
| AUD | 0.13% | 0.27% | 0.23% | 0.90% | 0.42% | -0.13% | 0.36% | |
| NZD | 0.26% | 0.45% | 0.42% | 1.05% | 0.60% | 0.13% | 0.47% | |
| CHF | -0.08% | -0.01% | -0.05% | 0.61% | 0.13% | -0.36% | -0.47% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.