Dự báo giá GBP/USD: Tăng lên mức gần 1,3450, nhắm đến rào cản EMA chín ngày
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- GBP/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ ban đầu tại mức đáy tháng là 1,3333.
- Chỉ số RSI 14 ngày vẫn dưới 50, hỗ trợ cho xu hướng giảm giá đang diễn ra.
- Rào cản chính xuất hiện tại đường EMA 9 ngày là 1,3463.
GBP/USD tăng điểm trong phiên giao dịch thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,3440 trong giờ châu Á vào thứ Hai. Động lực giá ngắn hạn yếu hơn khi phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này vẫn dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Thêm vào đó, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn dưới mức 50, cho thấy xu hướng giảm giá đang hoạt động.
Cặp GBP/USD đang kiểm tra mức hỗ trợ chính tại mức đáy tháng là 1,3333, được ghi nhận vào ngày 3 tháng 9. Việc phá vỡ xuống dưới mức này sẽ củng cố xu hướng giảm giá và tạo áp lực giảm cho cặp tiền này để di chuyển vào khu vực quanh mức đáy năm tháng là 1,3141, đạt được vào ngày 12 tháng 5.
Về phía tăng, cặp GBP/USD có thể nhắm đến rào cản ban đầu tại đường EMA 9 ngày là 1,3463, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 1,3482.
Việc phá vỡ trên đường EMA 50 ngày sẽ cải thiện động lực giá ngắn hạn và trung hạn và hỗ trợ cặp tiền này khám phá khu vực quanh mức cao hai tháng là 1,3726, đạt được vào ngày 17 tháng 9, tiếp theo là 1,3788, mức cao nhất kể từ tháng 10 năm 2021, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 7.
GBP/USD: Biểu đồ hàng ngày
Giá bảng Anh hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.20% | -0.32% | -0.40% | -0.10% | -0.30% | -0.03% | -0.18% | |
| EUR | 0.20% | -0.13% | -0.38% | 0.09% | -0.10% | 0.16% | 0.00% | |
| GBP | 0.32% | 0.13% | -0.14% | 0.23% | -0.03% | 0.29% | 0.14% | |
| JPY | 0.40% | 0.38% | 0.14% | 0.36% | 0.15% | 0.26% | 0.29% | |
| CAD | 0.10% | -0.09% | -0.23% | -0.36% | -0.17% | 0.06% | -0.09% | |
| AUD | 0.30% | 0.10% | 0.03% | -0.15% | 0.17% | 0.26% | 0.11% | |
| NZD | 0.03% | -0.16% | -0.29% | -0.26% | -0.06% | -0.26% | 0.00% | |
| CHF | 0.18% | -0.01% | -0.14% | -0.29% | 0.09% | -0.11% | -0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.