Dự báo giá GBP/USD: Lơ lửng trên mức 1,3400 bất chấp xu hướng giảm giá kéo dài
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- GBP/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ ban đầu ở mức thấp nhất trong hai tháng là 1,3365.
- Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn dưới mức 50, củng cố xu hướng giảm giá.
- Rào cản chính dường như nằm quanh ranh giới trên của mô hình giảm dần, phù hợp với đường EMA chín ngày ở mức 1,3460.
Cặp GBP/USD tăng cao hơn trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,3420 trong giờ châu Á vào thứ Hai. Tuy nhiên, xu hướng giảm giá vẫn tồn tại khi phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này vẫn nằm trong mô hình kênh giảm dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn dưới mức 50, làm mạnh thêm xu hướng giảm giá. Tuy nhiên, cặp GBP/USD được định vị dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn yếu hơn.
Ở phía giảm, cặp GBP/USD có thể nhắm đến mức hỗ trợ chính ở mức thấp nhất trong hai tháng là 1,3365. Một sự phá vỡ thành công dưới mức này có thể gây áp lực giảm giá lên cặp này để điều hướng khu vực quanh ranh giới dưới của kênh giảm dần ở mức tâm lý 1,3300.
Cặp GBP/USD có thể kiểm tra rào cản ngay lập tức quanh ranh giới trên của kênh giảm dần, phù hợp với đường EMA 9 ngày tại 1,3460 và tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 1,3465. Việc bứt phá lên trên khu vực quan trọng này có thể cải thiện đà giá ngắn hạn và trung hạn và hỗ trợ cặp tiền này khám phá khu vực quanh 1,3788, mức cao nhất kể từ tháng 10 năm 2021, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 7.
GBP/USD: Biểu đồ hàng ngày
Bảng Anh GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.01% | -0.03% | 0.21% | 0.02% | 0.06% | 0.25% | -0.02% | |
| EUR | 0.01% | 0.06% | 0.22% | 0.00% | 0.04% | 0.09% | -0.05% | |
| GBP | 0.03% | -0.06% | -0.04% | -0.00% | 0.00% | 0.25% | 0.09% | |
| JPY | -0.21% | -0.22% | 0.04% | -0.18% | -0.11% | -0.00% | -0.06% | |
| CAD | -0.02% | -0.01% | 0.00% | 0.18% | 0.11% | 0.25% | -0.08% | |
| AUD | -0.06% | -0.04% | -0.01% | 0.11% | -0.11% | 0.13% | 0.05% | |
| NZD | -0.25% | -0.09% | -0.25% | 0.00% | -0.25% | -0.13% | -0.16% | |
| CHF | 0.02% | 0.05% | -0.09% | 0.06% | 0.08% | -0.05% | 0.16% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.