Dự báo giá GBP/USD: Lơ lửng dưới mức 1.2650, ranh giới trên của kênh giảm dần
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- GBP/USD vẫn nằm dưới ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần, phù hợp với đường EMA 9 ngày ở mức 1,2684.
- Tâm lý giảm giá chiếm ưu thế khi RSI 14 ngày vẫn dưới mốc 50.
- Mức hỗ trợ chính xuất hiện tại mức thấp trong bốn tuần là 1,2487.
GBP/USD phá vỡ chuỗi giảm kéo dài ba ngày, giao dịch quanh mức 1,2640 trong giờ châu Âu đầu ngày thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá đang tiếp diễn khi cặp tiền tệ này bị giới hạn trong mô hình kênh giảm dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được định vị dưới mức 50, củng cố tâm lý giảm giá. Ngoài ra, cặp GBP/USD giảm xuống dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, điều này cho thấy động lượng giá ngắn hạn yếu hơn, báo hiệu khả năng tiếp tục suy yếu giá.
Mặt khác, cặp GBP/USD có thể điều hướng khu vực xung quanh mức thấp trong bốn tuần là 1,2487, được ghi nhận vào ngày 22 tháng 11. Việc phá vỡ dưới mức này có thể củng cố xu hướng giảm giá và gây áp lực giảm giá lên cặp tiền tệ này để tiếp cận ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần, phù hợp với mức thấp hàng năm là 1,2299, đạt được vào ngày 22 tháng 4.
Cặp GBP/USD có thể tìm thấy kháng cự ban đầu xung quanh ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần, phù hợp với đường EMA 9 ngày ở mức 1,2684. Việc phá vỡ trên mức này có thể làm suy yếu tâm lý giảm giá và hỗ trợ cặp tiền tệ này khám phá khu vực xung quanh mức cao trong năm tuần là 1,2811, được đánh dấu vào ngày 6 tháng 12.
Biểu đồ hàng ngày của GBP/USD
Bảng Anh GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.12% | -0.14% | -0.09% | -0.06% | -0.18% | -0.26% | -0.28% | |
| EUR | 0.12% | 0.04% | 0.13% | 0.13% | 0.12% | -0.05% | -0.10% | |
| GBP | 0.14% | -0.04% | -0.04% | 0.09% | 0.08% | -0.12% | -0.14% | |
| JPY | 0.09% | -0.13% | 0.04% | 0.02% | -0.07% | -0.14% | -0.10% | |
| CAD | 0.06% | -0.13% | -0.09% | -0.02% | -0.07% | -0.21% | -0.23% | |
| AUD | 0.18% | -0.12% | -0.08% | 0.07% | 0.07% | -0.17% | -0.22% | |
| NZD | 0.26% | 0.05% | 0.12% | 0.14% | 0.21% | 0.17% | -0.04% | |
| CHF | 0.28% | 0.10% | 0.14% | 0.10% | 0.23% | 0.22% | 0.04% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.