Dự báo giá GBP/USD: Kiểm tra mức thấp nhất trong bảy tháng dưới 1.2500
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- GBP/USD kiểm tra mức thấp nhất trong bảy tháng tại 1,2487.
- Một đợt điều chỉnh tăng sẽ được chỉ ra khi chỉ báo RSI 14 ngày phá vỡ dưới mốc 30.
- Vùng kháng cự chính xuất hiện xung quanh đường EMA 9 ngày tại 1,2606, tiếp theo là ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần.
GBP/USD tiếp tục mất điểm trong ngày thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,2490 trong giờ châu Á vào thứ Sáu. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá đang tiếp diễn khi cặp tiền tệ này bị giới hạn trong mô hình kênh giảm dần.
Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày giảm xuống gần mức 30, cho thấy xu hướng giảm giá đang mạnh lên. Một sự phá vỡ dứt khoát dưới mốc 30 sẽ chỉ ra tình trạng quá bán và khả năng điều chỉnh tăng sắp tới.
Mặt khác, cặp GBP/USD dao động quanh mức thấp nhất trong bảy tháng tại 1,2487, được ghi nhận vào ngày 22 tháng 11. Một sự phá vỡ thành công dưới mức này có thể khuếch đại đà giảm giá, có khả năng đẩy cặp tiền tệ này về mức thấp nhất trong năm tại 1,2299, được nhìn thấy lần cuối vào ngày 22 tháng 4, tiếp theo là ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần ở mức 1,2260.
Về mặt kháng cự, cặp GBP/USD có thể kiểm tra lại đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày tại 1,2606, tiếp theo là đường EMA 14 ngày tại 1,2635, phù hợp với ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần. Một sự phá vỡ thành công trên vùng quan trọng này có thể làm suy yếu xu hướng giảm giá, mở đường cho một động thái hướng tới mức cao nhất trong năm tuần là 1,2811, được đánh dấu vào ngày 6 tháng 12.
Biểu đồ hàng ngày của GBP/USD
Bảng Anh GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.09% | 0.16% | -0.03% | 0.21% | 0.26% | 0.21% | 0.00% | |
| EUR | -0.09% | 0.07% | -0.10% | 0.13% | 0.17% | 0.11% | -0.09% | |
| GBP | -0.16% | -0.07% | -0.18% | 0.05% | 0.08% | 0.04% | -0.14% | |
| JPY | 0.03% | 0.10% | 0.18% | 0.24% | 0.28% | 0.20% | 0.04% | |
| CAD | -0.21% | -0.13% | -0.05% | -0.24% | 0.04% | -0.01% | -0.20% | |
| AUD | -0.26% | -0.17% | -0.08% | -0.28% | -0.04% | -0.07% | -0.24% | |
| NZD | -0.21% | -0.11% | -0.04% | -0.20% | 0.00% | 0.07% | -0.18% | |
| CHF | -0.01% | 0.09% | 0.14% | -0.04% | 0.20% | 0.24% | 0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.