Dự báo giá GBP/USD: Giữ vững trên 1,3550, đường EMA chín ngày
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- GBP/USD có thể kiểm tra mức 1,3632, mức cao nhất mới kể từ tháng 2 năm 2022.
- Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên 50, cho thấy xu hướng tăng đang hoạt động.
- Mức hỗ trợ chính xuất hiện tại đường EMA 9 ngày là 1,3552.
Cặp GBP/USD đã phục hồi mức lỗ trong ngày, giao dịch quanh mức 1,3570 trong giờ châu Á vào thứ Hai. Xu hướng tăng có thể yếu đi khi phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp này đang dao động quanh mô hình kênh tăng dần.
Cặp GBP/USD đã phục hồi trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn vẫn mạnh hơn. Thêm vào đó, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đang ở trên 50, cho thấy xu hướng tăng đang diễn ra.
Sự phục hồi thành công của cặp GBP/USD trong kênh tăng dần có thể củng cố xu hướng tăng và dẫn đến việc cặp này kiểm tra mức kháng cự tại 1,3632, mức đã đạt được vào ngày 13 tháng 6, mức cao nhất mới kể từ tháng 2 năm 2022. Việc vượt qua mức này có thể khiến cặp tiền tệ này khám phá khu vực xung quanh ranh giới trên của kênh tăng dần tại 1,4250.
Ở phía giảm, cặp GBP/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ chính tại đường EMA 9 ngày là 1,3552, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 1,3346. Việc phá vỡ xuống dưới các mức này có thể làm yếu động lực giá ngắn hạn và trung hạn và đẩy cặp này kiểm tra mức thấp nhất trong 10 tuần tại 1,3063, được ghi nhận vào ngày 14 tháng 4.
GBP/USD: Biểu đồ hàng ngày
GIÁ Bảng Anh Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Canada.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.18% | -0.07% | -0.36% | -0.06% | -0.24% | -0.18% | -0.10% | |
| EUR | 0.18% | 0.00% | -0.18% | 0.14% | 0.07% | 0.02% | 0.09% | |
| GBP | 0.07% | -0.00% | -0.18% | 0.14% | 0.07% | 0.01% | 0.09% | |
| JPY | 0.36% | 0.18% | 0.18% | 0.31% | -0.18% | -0.18% | -0.15% | |
| CAD | 0.06% | -0.14% | -0.14% | -0.31% | -0.12% | -0.13% | -0.05% | |
| AUD | 0.24% | -0.07% | -0.07% | 0.18% | 0.12% | -0.06% | 0.03% | |
| NZD | 0.18% | -0.02% | -0.01% | 0.18% | 0.13% | 0.06% | 0.08% | |
| CHF | 0.10% | -0.09% | -0.09% | 0.15% | 0.05% | -0.03% | -0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.