Dự báo giá GBP/USD: dao động quanh mức 1,3550, mức hỗ trợ xuất hiện gần EMA chín ngày
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- GBP/USD có thể tìm thấy một rào cản chính tại 1,3616, mức cao nhất kể từ tháng 2 năm 2022.
- Xu hướng tăng giá chiếm ưu thế khi chỉ số RSI 14 ngày vẫn ở trên mốc 50.
- Mức hỗ trợ ban đầu xuất hiện tại đường EMA 9 ngày là 1,3526.
Cặp GBP/USD điều chỉnh mức tăng gần đây, giao dịch quanh mức 1,3540 trong giờ châu Á vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá liên tục khi cặp tiền này di chuyển lên trên trong một mô hình kênh tăng dần.
Cặp GBP/USD vẫn ở trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn mạnh hơn. Thêm vào đó, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày nằm trên 50, củng cố xu hướng tăng giá.
Ở phía tăng, cặp GBP/USD có thể kiểm tra mức kháng cự tại 1,3616, đạt được vào ngày 5 tháng 6, mức cao nhất kể từ tháng 2 năm 2022. Việc vượt qua mức này có thể củng cố tâm lý tăng giá và hỗ trợ cặp tiền này khám phá khu vực xung quanh ranh giới trên của kênh tăng dần tại 1,4160.
Cặp GBP/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ chính tại đường EMA 9 ngày là 1,3526, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng dần tại 1,3500. Một bước đột phá thành công dưới khu vực hỗ trợ quan trọng này có thể gây ra sự xuất hiện của xu hướng giảm giá và tạo áp lực giảm lên cặp tiền này để kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 1,3307, tiếp theo là mức đáy 9 tuần tại 1,3063, ghi nhận vào ngày 14 tháng 4.
GBP/USD: Biểu đồ hàng ngày
GIÁ Bảng Anh Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh là yếu nhất so với Đô la Úc.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.18% | 0.06% | 0.19% | 0.03% | -0.16% | -0.09% | 0.09% | |
| EUR | -0.18% | -0.11% | -0.02% | -0.11% | -0.31% | -0.26% | -0.06% | |
| GBP | -0.06% | 0.11% | 0.04% | -0.01% | -0.20% | -0.12% | 0.05% | |
| JPY | -0.19% | 0.02% | -0.04% | -0.13% | -0.38% | -0.36% | -0.18% | |
| CAD | -0.03% | 0.11% | 0.00% | 0.13% | -0.21% | -0.15% | 0.06% | |
| AUD | 0.16% | 0.31% | 0.20% | 0.38% | 0.21% | 0.07% | 0.25% | |
| NZD | 0.09% | 0.26% | 0.12% | 0.36% | 0.15% | -0.07% | 0.20% | |
| CHF | -0.09% | 0.06% | -0.05% | 0.18% | -0.06% | -0.25% | -0.20% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.