Dự báo giá GBP/JPY: Tiếp tục tăng, nhắm vào 204,00
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- GBP/JPY đóng cửa thứ Năm ở mức 203,30, tăng 0,19%, đánh dấu mức tăng 0,55% trong tuần cho đến nay.
- RSI chuyển sang xu hướng tăng, cho thấy người mua có thể đẩy về phía kháng cự tại 203,50 và 204,00 tiếp theo.
- Phá vỡ trên 204,00 có thể mở ra cánh cửa đến mức cao nhất năm tại 205,32.
- Mức hỗ trợ giảm được nhìn thấy tại 203,00, tiếp theo là 202,00 và đường SMA 20 ngày gần 201,87.
GBP/JPY đã mở rộng mức tăng vào thứ Năm, kết thúc tăng 0,19% ở mức khoảng 203,30, tăng gần 0,55% trong tuần. Tại thời điểm viết bài, khi phiên giao dịch châu Á vào thứ Sáu bắt đầu, cặp tiền này giao dịch ở mức 203,36 gần như không thay đổi.
Dự báo giá GBP/JPY: Triển vọng kỹ thuật
Về mặt kỹ thuật, GBP/JPY vẫn bị kìm hãm sau khi giảm xuống mức thấp chín ngày là 200,68 vào ngày 17 tháng 10. Tuy nhiên, cặp tiền này đã phục hồi một phần và có vẻ như sẵn sàng kiểm tra các mức giá cao hơn.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy rằng người mua đang tích lũy động lực khi RSI đang ở xu hướng tăng.
Nói như vậy, mức kháng cự đầu tiên sẽ là 203,50. Nếu vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là 204,00, tiếp theo là mức cao nhất năm 205,32 vào ngày 8 tháng 10. Ngược lại, nếu GBP/JPY giảm xuống dưới 203,00, mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là mốc 202,00, tiếp theo là đường trung bình động đơn giản (SMA) 20 ngày tại 201,87.
Biểu đồ giá GBP/JPY – Hàng ngày
Giá bảng Anh Tuần này
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.42% | 0.78% | 1.36% | -0.22% | -0.36% | -0.30% | 0.40% | |
| EUR | -0.42% | 0.36% | 1.03% | -0.64% | -0.68% | -0.79% | -0.01% | |
| GBP | -0.78% | -0.36% | 0.43% | -1.00% | -1.04% | -1.15% | -0.39% | |
| JPY | -1.36% | -1.03% | -0.43% | -1.62% | -1.74% | -1.73% | -1.05% | |
| CAD | 0.22% | 0.64% | 1.00% | 1.62% | -0.10% | -0.15% | 0.63% | |
| AUD | 0.36% | 0.68% | 1.04% | 1.74% | 0.10% | -0.11% | 0.66% | |
| NZD | 0.30% | 0.79% | 1.15% | 1.73% | 0.15% | 0.11% | 0.77% | |
| CHF | -0.40% | 0.00% | 0.39% | 1.05% | -0.63% | -0.66% | -0.77% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.