Dự báo giá GBP/JPY: Tăng vọt và chiếm 194,50 khi JPY giảm mạnh
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- GBP/JPY tăng hơn 1% khi đồng yên tiếp tục kém hiệu quả so với các cặp tiền tệ chính.
- Các chỉ báo kỹ thuật cho thấy đà tăng giá, với RSI tăng và giá gần mức kháng cự chính tại 195,00.
- Việc vượt lên trên 195 có thể mở đường hướng tới 198,24 và mức đỉnh nhiều tháng của tháng 12 tại 198,94.
GBP/JPY đã tăng mạnh vào thứ Hai, vượt qua các mức 193,00 và 194,00 với mức tăng hàng ngày hơn 200 pip, khi đồng yên Nhật vẫn là đồng tiền yếu thế trong không gian FX. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ chéo này đã tăng hơn 1%, giao dịch gần khu vực 194,70 sau khi bật lên từ mức thấp hàng ngày 192,52.
Dự báo giá GBP/JPY: Triển vọng kỹ thuật
Sau khi vượt qua các mức kháng cự chính, GBP/JPY đã vượt qua Đường trung bình động đơn giản (SMA) 200 ngày ở mức 194,11, mở rộng mức tăng gần mức cao hàng ngày 18 tháng 3 là 194,89. Điều này có thể mở đường cho người mua kiểm tra 195,00. Nếu các mức đó bị phá vỡ, mức trần tiếp theo sẽ là mức cao nhất ngày 7 tháng 1 là 198,24, trước khi chạm mức cao ngày 30 tháng 12 là 198,94.
Động lượng vẫn tăng giá như được mô tả bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), tạo ra một đỉnh cao mới như một dấu hiệu của một xu hướng mạnh mẽ.
Mặt khác, nếu người bán muốn đẩy giá xuống thấp hơn, GBP/JPY phải vượt qua đỉnh của Đám mây Ichimoku (Kumo) ở mức 193,00 trước khi nhắm đến Tenkan-sen ở mức 192,81, trước khi chạm Đường trung bình động 50 ngày ở mức 191,29.
Biểu đồ giá GBP/JPY – Hàng ngày
Bảng Anh GIÁ Tuần này
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.17% | -0.04% | 0.92% | -0.26% | -0.21% | 0.08% | -0.02% | |
| EUR | -0.17% | -0.32% | 0.21% | -0.38% | -0.39% | -0.04% | -0.14% | |
| GBP | 0.04% | 0.32% | 0.93% | -0.69% | -0.11% | 0.29% | 0.07% | |
| JPY | -0.92% | -0.21% | -0.93% | -1.16% | -1.14% | -0.80% | -0.94% | |
| CAD | 0.26% | 0.38% | 0.69% | 1.16% | 0.10% | 0.34% | 0.24% | |
| AUD | 0.21% | 0.39% | 0.11% | 1.14% | -0.10% | 0.37% | 0.26% | |
| NZD | -0.08% | 0.04% | -0.29% | 0.80% | -0.34% | -0.37% | -0.04% | |
| CHF | 0.02% | 0.14% | -0.07% | 0.94% | -0.24% | -0.26% | 0.04% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.