Dự báo giá GBP/JPY: Sự phục hồi trên 201,00 nhưng tiềm năng tăng giá bị hạn chế
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- GBP/JPY tăng 0,53% khi người mua bảo vệ mức hỗ trợ chính, giữ gần mức cao gần đây.
- RSI dưới 50 cho thấy đà tăng đang mờ dần và rủi ro giảm giá đang gia tăng.
- Việc phá vỡ dưới mức hỗ trợ sẽ lộ ra vùng 199,60–197,50; cần phục hồi trên 202,00 để kiểm tra lại vùng kháng cự.
GBP/JPY cho thấy dấu hiệu phục hồi vào thứ Tư, giao dịch trên Đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày ở mức 200,97, sau khi chạm mức thấp trong ngày là 199,61 trước đó trong phiên. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch ở mức 201,10, tăng 0,53%.
Dự báo giá GBP/JPY: Triển vọng kỹ thuật
GBP/JPY dường như sẵn sàng củng cố thêm dưới mức 202,00 trừ khi người mua có được động lực, điều này có vẻ xa vời như được thể hiện bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI).
RSI đang dần giảm xuống dưới mức 50 trung lập, một dấu hiệu cho thấy phe gấu đang tham gia.
Nếu GBP/JPY giảm xuống dưới 201,00, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là 199,61 trước mức thấp của ngày 2 tháng 10 là 197,49. Khi vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là SMA 200 ngày ở mức 195,85.
Ngược lại, nếu GBP/JPY phục hồi trên 202,00, mức kháng cự tiếp theo sẽ là SMA 20 ngày ở mức 202,32. Việc phá vỡ mức này sẽ lộ ra 203,00, tiếp theo là cột mốc 204,00.
Biểu đồ giá GBP/JPY – Hàng ngày
Giá bảng Anh Tuần này
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.34% | 0.67% | 0.00% | 0.66% | 0.65% | 1.17% | 0.71% | |
| EUR | -0.34% | 0.32% | -0.25% | 0.32% | 0.30% | 0.83% | 0.37% | |
| GBP | -0.67% | -0.32% | -0.74% | -0.01% | -0.04% | 0.50% | 0.04% | |
| JPY | 0.00% | 0.25% | 0.74% | 0.64% | 0.62% | 1.15% | 0.83% | |
| CAD | -0.66% | -0.32% | 0.01% | -0.64% | -0.07% | 0.48% | 0.05% | |
| AUD | -0.65% | -0.30% | 0.04% | -0.62% | 0.07% | 0.54% | 0.08% | |
| NZD | -1.17% | -0.83% | -0.50% | -1.15% | -0.48% | -0.54% | -0.45% | |
| CHF | -0.71% | -0.37% | -0.04% | -0.83% | -0.05% | -0.08% | 0.45% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.