Dự báo giá GBP/JPY: Phe đầu cơ giá lên kiểm soát, đạt mức đỉnh mới từ đầu năm trên 205,00
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- GBP/JPY đạt mức cao nhất trong sáu tuần và năm khi đồng yên yếu rộng rãi nâng cặp tiền này.
- Cấu trúc tăng giá vẫn nguyên vẹn với các mức cao và thấp hơn; RSI hướng lên, hỗ trợ cho các mức tăng tiếp theo.
- Mức kháng cự gần các mức cao gần đây, trong khi việc giảm xuống dưới 205,00 có thể kích hoạt sự điều chỉnh về các mức hỗ trợ thấp hơn.
GBP/JPY tăng lên mức cao nhất trong sáu tuần và năm mới trên mức 205,00, ghi nhận mức tăng hơn 0,40% tương đương 80 pip khi Thống đốc Ngân hàng trung ương Nhật Bản Kazuo Ueda gặp gỡ Bộ trưởng Tài chính Nhật Bản. Cặp tiền chéo giao dịch ở mức 205,07 gần như không đổi khi phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm bắt đầu.
Dự báo giá GBP/JPY: Triển vọng kỹ thuật
GBP/JPY giảm nhẹ sau khi đạt mức 205,37, làm mới mức cao nhất trong năm, mặc dù đà tăng vẫn được giữ. Cặp tiền này đã in ra các mức cao hơn và thấp hơn liên tiếp, cho thấy động lượng có lợi cho người mua. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) hướng lên trong vùng tăng giá, một tín hiệu khác củng cố cơ hội của phe đầu cơ giá lên cho các mức giá cao hơn.
Các mức kháng cự chính của GBP/JPY là 205,37, mức 205,50 và mốc 206,00. Khi các mức đó bị phá vỡ, mức kháng cự tiếp theo sẽ là mức cao ngày 11 tháng 7 năm 2024 tại 208,12.
Mặt khác, việc giảm xuống dưới 205,00 mở ra con đường cho một đợt thoái lui. Vùng nhu cầu chính đầu tiên sẽ là mốc 204,00, tiếp theo là đường SMA 20 ngày ở mức 202,92. Nếu tiếp tục yếu, điểm dừng tiếp theo sẽ là đường SMA 50 ngày ở mức 201,86.
Biểu đồ giá GBP/JPY – Hàng ngày
Giá bảng Anh hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.34% | 0.69% | 0.99% | 0.45% | 0.40% | 0.91% | 0.69% | |
| EUR | -0.34% | 0.33% | 0.63% | 0.09% | 0.04% | 0.57% | 0.34% | |
| GBP | -0.69% | -0.33% | 0.29% | -0.24% | -0.29% | 0.24% | 0.01% | |
| JPY | -0.99% | -0.63% | -0.29% | -0.52% | -0.57% | -0.06% | -0.28% | |
| CAD | -0.45% | -0.09% | 0.24% | 0.52% | -0.04% | 0.47% | 0.25% | |
| AUD | -0.40% | -0.04% | 0.29% | 0.57% | 0.04% | 0.53% | 0.30% | |
| NZD | -0.91% | -0.57% | -0.24% | 0.06% | -0.47% | -0.53% | -0.23% | |
| CHF | -0.69% | -0.34% | -0.01% | 0.28% | -0.25% | -0.30% | 0.23% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.