Dự báo giá GBP/JPY: Bảng Anh vẫn ổn định, với mức 208,20 giữ vững áp lực từ bên bán
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- GBP/JPY tìm thấy kháng cự tại khu vực 209,00 nhưng vẫn giữ ổn định trên 208,20.
- Tăng trưởng GDP ảm đạm của Nhật Bản và những lo ngại về tài chính đang đè nặng lên đồng Yên trong tuần này.
- Bức tranh kỹ thuật vẫn tích cực, với 209,00 và 201,00 là trọng tâm của phe bò.
Đồng Bảng tiếp tục nhận được hỗ trợ từ sự yếu kém chung của đồng Yên trong tuần này và giữ ổn định gần mức cao nhất trong nhiều năm, tại khu vực 208,90, với các nỗ lực giảm giá được kiềm chế trên 208,20 cho đến nay
Đồng Yên Nhật đã giảm giá so với các đồng tiền chính trong tuần này, bị ảnh hưởng bởi sự kết hợp của các số liệu tăng trưởng kinh tế ảm đạm và những lo ngại về kế hoạch của nội các Thủ tướng Talkaichi để triển khai chương trình kích thích trị giá 137 tỷ USD, điều này sẽ gia tăng áp lực lên sự ổn định tài chính vốn đã căng thẳng.
Phân tích kỹ thuật: Phe bò GBP/JPY nhắm đến 209,00 và khu vực 210,00
Bức tranh kỹ thuật cho thấy cặp tiền tệ này đang củng cố lợi nhuận sau khi tăng khoảng 1,7% trong hai tuần qua. Biểu đồ 4 giờ cho thấy Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đang rút lui từ các mức quá mua với Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) đang in các thanh màu xanh, làm nổi bật động lượng tích cực.
Mức hỗ trợ ngay lập tức là mức thấp trong ngày 208,24, trước một khu vực kháng cự trước đó, tại 207,35 (các mức cao ngày 26, 27 tháng 11 và 3, 5 tháng 12), có khả năng sẽ hoạt động như một mức hỗ trợ bây giờ. Thấp hơn, mức hỗ trợ đường xu hướng, khoảng 206,30, và mức thấp ngày 5 tháng 12, tại 206,20, xuất hiện như các mục tiêu tiếp theo.
Về phía tăng, mức cao ngày thứ Ba tại 208,95 gần với mức mở rộng Fibonacci 161,8% của đợt tăng từ ngày 20-26 tháng 11, tại 209,15. Một sự xác nhận trên các mức này sẽ mở ra mức tâm lý 210,00. Mục tiêu đo lường của tam giác là tại 210,30.
Giá yên Nhật Tuần này
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.10% | 0.18% | 0.96% | 0.14% | -0.09% | -0.18% | 0.15% | |
| EUR | -0.10% | 0.11% | 0.91% | 0.08% | -0.15% | -0.23% | 0.09% | |
| GBP | -0.18% | -0.11% | 0.81% | -0.03% | -0.25% | -0.34% | -0.02% | |
| JPY | -0.96% | -0.91% | -0.81% | -0.80% | -1.02% | -1.10% | -0.77% | |
| CAD | -0.14% | -0.08% | 0.03% | 0.80% | -0.22% | -0.31% | 0.00% | |
| AUD | 0.09% | 0.15% | 0.25% | 1.02% | 0.22% | -0.09% | 0.23% | |
| NZD | 0.18% | 0.23% | 0.34% | 1.10% | 0.31% | 0.09% | 0.32% | |
| CHF | -0.15% | -0.09% | 0.02% | 0.77% | -0.01% | -0.23% | -0.32% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.