Dự báo giá EUR/USD: Kiểm tra rào cản EMA chín ngày gần 1,1500 do xu hướng tăng giá
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- EUR/USD đang kiểm tra rào cản ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,1494.
- Chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày giữ trên mức 50, củng cố đà tăng giá.
- Mức hỗ trợ ban đầu xuất hiện tại ranh giới dưới của kênh tăng dần khoảng 1,1420.
EUR/USD kéo dài chuỗi chiến thắng của mình trong phiên thứ tư liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,1490 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Hai. Trên biểu đồ hàng ngày, phân tích kỹ thuật cho thấy sự củng cố của xu hướng tăng giá, khi cặp tiền này tiếp tục giao dịch trong mô hình kênh tăng dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên mức 50, củng cố triển vọng tăng giá. Tuy nhiên, cặp EUR/USD đang được định vị dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn đang yếu đi.
Về mặt tăng điểm, cặp EUR/USD đang kiểm tra rào cản ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,1494. Việc vượt qua mức này sẽ cải thiện động lực giá ngắn hạn và thúc đẩy cặp tiền này thách thức mức 1,1631, mức cao nhất kể từ tháng 10 năm 2021, được ghi nhận vào ngày 12 tháng 6, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng dần khoảng 1,1730.
Cặp EUR/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ ban đầu tại ranh giới dưới của kênh tăng dần khoảng 1,1420. Việc phá vỡ xuống dưới kênh có thể gây ra sự xuất hiện của xu hướng giảm và tạo áp lực giảm lên cặp tiền này để kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 1,1314.
Sự giảm tiếp theo sẽ làm yếu động lực giá trung hạn và dẫn cặp tiền này kiểm tra mức thấp nhất trong hai tháng là 1,1064, tiếp theo là mức thấp nhất trong ba tháng là 1,0778, lần cuối được thấy vào ngày 1 tháng 4.
EUR/USD: Biểu đồ hàng ngày
GIÁ Đồng Euro Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.38% | -0.12% | 0.24% | 0.03% | 0.35% | 0.45% | 0.03% | |
| EUR | 0.38% | 0.24% | 0.69% | 0.42% | 0.69% | 0.82% | 0.38% | |
| GBP | 0.12% | -0.24% | 0.47% | 0.18% | 0.46% | 0.59% | 0.14% | |
| JPY | -0.24% | -0.69% | -0.47% | -0.23% | 0.07% | 0.26% | -0.29% | |
| CAD | -0.03% | -0.42% | -0.18% | 0.23% | 0.36% | 0.41% | -0.04% | |
| AUD | -0.35% | -0.69% | -0.46% | -0.07% | -0.36% | 0.12% | -0.32% | |
| NZD | -0.45% | -0.82% | -0.59% | -0.26% | -0.41% | -0.12% | -0.45% | |
| CHF | -0.03% | -0.38% | -0.14% | 0.29% | 0.04% | 0.32% | 0.45% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.