fxs_header_sponsor_anchor

Tin tức

Dự báo giá EUR/JPY: Tăng trên 162,50, EMA chín ngày

  • EUR/JPY có khả năng gặp phải ngưỡng kháng cự ban đầu quanh mức "mức kháng cự thoái lui" gần 164,50.
  • Chỉ báo RSI 14 ngày giữ trên mốc 50 củng cố xu hướng tăng giá.
  • Mức hỗ trợ ban đầu dự kiến nằm tại đường EMA 9 ngày ở mức 162,20, tiếp theo là đường EMA 50 ngày ở mức 161,34.

EUR/JPY kéo dài đà tăng trong phiên thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 162,80 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang tích luỹ trong một kênh tăng dần, củng cố triển vọng tăng giá.

Hơn nữa, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày giữ trên mốc 50, củng cố xu hướng tăng giá. Cặp tiền tệ này cũng giao dịch trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực ngắn hạn vững chắc và khả năng tiếp tục tăng.

Về phía tăng, cặp EUR/JPY có thể đối mặt với ngưỡng kháng cự ban đầu tại "mức kháng cự thoái lui" gần mức 164,50. Nếu vượt qua mức này, trở ngại quan trọng tiếp theo là ở mức 166,69, đánh dấu mức cao nhất trong 9 tháng được ghi nhận lần cuối vào tháng 10 năm 2024. Động thái phá vỡ trên mức này có thể mở ra cơ hội cho cặp tiền tệ khám phá khu vực quanh ranh giới trên của kênh tăng dần gần mức 169,00.

Cặp EUR/JPY có thể gặp phải mức hỗ trợ ban đầu tại đường EMA 9 ngày quanh mức 162,20, tiếp theo là đường EMA 50 ngày ở mức 161,34. Động thái phá vỡ dưới các mức này có thể làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và trung hạn, có khả năng tạo áp lực giảm để kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng dần ở mức 160,50. Nếu tiếp tục giảm, cặp tiền tệ này có thể giảm xuống mức thấp nhất trong hai tháng là 155,59, ghi nhận vào ngày 4 tháng 3, tiếp theo là 154,41, mức thấp nhất kể từ tháng 12 năm 2023.

EUR/JPY: Biểu đồ hàng ngày

giá Đồng Euro Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.

  USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD   0.52% 0.41% 0.73% 0.14% 0.02% 0.22% 0.63%
EUR -0.52%   -0.12% 0.23% -0.40% -0.50% -0.29% 0.10%
GBP -0.41% 0.12%   0.34% -0.27% -0.38% -0.19% 0.18%
JPY -0.73% -0.23% -0.34%   -0.59% -0.73% -0.55% -0.16%
CAD -0.14% 0.40% 0.27% 0.59%   -0.21% 0.07% 0.46%
AUD -0.02% 0.50% 0.38% 0.73% 0.21%   0.21% 0.58%
NZD -0.22% 0.29% 0.19% 0.55% -0.07% -0.21%   0.37%
CHF -0.63% -0.10% -0.18% 0.16% -0.46% -0.58% -0.37%  

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.


NỘI DUNG LIÊN QUAN

Đang tải...



Bản quyền © 2025 FOREXSTREET S.L., Bảo lưu mọi quyền.