fxs_header_sponsor_anchor

Tin tức

Dự báo giá EUR/JPY: Nhắm đến ngưỡng 173,00 sau khi vượt qua EMA chín ngày

  • Cặp EUR/JPY nhắm đến rào cản ngay lập tức ở mức tâm lý 173,00.
  • Chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày vẫn nằm trên mốc 50, cho thấy xu hướng tăng giá đang chiếm ưu thế.
  • Hỗ trợ chính nằm ở đường EMA chín ngày 172,66.

EUR/JPY tăng giá sau bốn ngày giảm, giao dịch quanh mức 172,90 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá đang diễn ra khi cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng dần.

Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày được định vị trên mốc 50, cho thấy tâm lý thị trường là lạc quan. Ngoài ra, đà tăng giá ngắn hạn đã trở nên mạnh mẽ hơn khi cặp EUR/JPY đã vượt qua đường trung bình động hàm mũ chín ngày (EMA).

Về phía tăng, rào cản chính xuất hiện ở mức tâm lý 173,00. Một sự phá vỡ thành công trên mức này sẽ hỗ trợ cặp EUR/JPY khám phá khu vực quanh 173,91, mức cao nhất kể từ tháng 7 năm 2024, được ghi nhận vào ngày 8 tháng 9, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng dần quanh 174,40. Những bước tiến xa hơn trên kênh sẽ củng cố xu hướng tăng giá và dẫn dắt cặp tiền tệ này tiếp cận mức cao nhất mọi thời đại 175,43, đạt được vào tháng 7 năm 2024.

Cặp EUR/JPY có thể kiểm tra hỗ trợ ngay lập tức tại đường EMA chín ngày 172,66, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh 171,90. Một sự phá vỡ dưới vùng hỗ trợ quan trọng này sẽ làm yếu đi xu hướng tăng giá và thúc đẩy cặp tiền tệ này kiểm tra đường EMA 50 ngày ở mức 171,30. Những đợt giảm tiếp theo sẽ làm yếu đi đà tăng giá trung hạn và tạo áp lực giảm lên cặp tiền tệ này để điều chỉnh quanh mức thấp nhất trong 10 tuần 169,72, lần cuối được ghi nhận vào ngày 31 tháng 7.

EUR/JPY: Biểu đồ hàng ngày

Giá euro hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đô la Mỹ.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD 0.04% 0.16% 0.41% 0.14% 0.21% 0.20% 0.09%
EUR -0.04% 0.09% 0.24% 0.09% 0.12% 0.18% 0.00%
GBP -0.16% -0.09% 0.14% -0.04% -0.04% 0.08% -0.10%
JPY -0.41% -0.24% -0.14% -0.21% -0.17% -0.07% -0.24%
CAD -0.14% -0.09% 0.04% 0.21% -0.07% 0.09% -0.04%
AUD -0.21% -0.12% 0.04% 0.17% 0.07% 0.06% -0.12%
NZD -0.20% -0.18% -0.08% 0.07% -0.09% -0.06% -0.20%
CHF -0.09% -0.00% 0.10% 0.24% 0.04% 0.12% 0.20%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.


NỘI DUNG LIÊN QUAN

Đang tải...



Bản quyền © 2025 FOREXSTREET S.L., Bảo lưu mọi quyền.