Dự báo giá EUR/JPY: Nhắm đến mức hỗ trợ 171,50 sau khi phá vỡ dưới đường EMA chín ngày
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- EUR/JPY có thể tìm thấy rào cản ban đầu tại đường EMA chín ngày ở mức 171,95.
- Đà tăng giá đang chiếm ưu thế khi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở trên 50.
- Mức hỗ trợ chính xuất hiện tại mức tâm lý 171,50.
EUR/JPY mất điểm trong ba ngày liên tiếp, giao dịch quanh mức 171,80 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy đà tăng giá đang chiếm ưu thế khi cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt trên mốc 50, cho thấy đà tăng giá đang hoạt động. Tuy nhiên, động lực giá ngắn hạn yếu hơn khi cặp EUR/JPY di chuyển xuống dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày.
Cặp EUR/JPY có thể kiểm tra rào cản ngay lập tức tại đường EMA chín ngày ở mức 171,95. Việc vượt qua mức này sẽ củng cố động lực giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền tệ này tiếp cận ranh giới trên của kênh tăng dần xung quanh 173,60, tiếp theo là 173,90, mức cao nhất kể từ tháng 7 năm 2024, được ghi nhận vào ngày 28 tháng 7 năm 2025.
Về phía giảm, cặp EUR/JPY có thể kiểm tra mức hỗ trợ quan trọng tại 171,50, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng dần xung quanh 171,10 và mức tâm lý 171,00. Việc phá vỡ xuống dưới khu vực hỗ trợ quan trọng này sẽ tạo áp lực giảm cho cặp tiền tệ này để kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 170,09, tiếp theo là mức thấp nhất trong sáu tuần tại 169,72, được ghi nhận vào ngày 31 tháng 7. Sự giảm tiếp theo sẽ khiến cặp tiền tệ này đạt mức thấp nhất trong hai tháng tại 168,46, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 7.
EUR/JPY: Biểu đồ hàng ngày
Đồng Euro GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.25% | -0.16% | -0.54% | -0.15% | -0.28% | -0.13% | -0.20% | |
| EUR | 0.25% | 0.09% | -0.21% | 0.09% | -0.06% | 0.11% | 0.05% | |
| GBP | 0.16% | -0.09% | -0.28% | 0.00% | -0.15% | 0.02% | -0.04% | |
| JPY | 0.54% | 0.21% | 0.28% | 0.30% | 0.17% | 0.37% | 0.24% | |
| CAD | 0.15% | -0.09% | -0.00% | -0.30% | -0.08% | 0.02% | -0.04% | |
| AUD | 0.28% | 0.06% | 0.15% | -0.17% | 0.08% | 0.10% | 0.11% | |
| NZD | 0.13% | -0.11% | -0.02% | -0.37% | -0.02% | -0.10% | -0.06% | |
| CHF | 0.20% | -0.05% | 0.04% | -0.24% | 0.04% | -0.11% | 0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.