Dự báo giá EUR/JPY: Lơ lửng quanh 178,00 sau khi rút lui từ mức cao kỷ lục
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- EUR/JPY đã ghi nhận mức cao kỷ lục 178,15 vào thứ Hai.
- Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở dưới mức 70 một chút, củng cố xu hướng tăng giá.
- Mức hỗ trợ ban đầu nằm ở đường EMA 9 ngày là 176,78.
EUR/JPY dừng chuỗi thắng bốn ngày, giao dịch quanh mức 177,80 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá hiện tại khi cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng dần.
Động lực giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp EUR/JPY vẫn ở trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được định vị dưới mức 70 một chút, củng cố xu hướng tăng giá. Sự phá vỡ trên mức 70 sẽ báo hiệu các điều kiện mua quá mức.
Về phía tăng, cặp EUR/JPY đã đạt mức cao nhất mọi thời đại là 178,15, được ghi nhận vào ngày 27 tháng 10. Những bước tiến tiếp theo sẽ hỗ trợ cặp tiền tệ này khám phá khu vực quanh ranh giới trên của kênh tăng dần khoảng 182,90.
Cặp EUR/JPY có thể tìm thấy mức hỗ trợ chính tại đường EMA 9 ngày là 176,78, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng dần khoảng 176,40. Sự phá vỡ dưới vùng hỗ trợ hợp lưu này sẽ làm yếu động lực giá ngắn hạn và xu hướng tăng giá, điều này có thể gây áp lực giảm cho cặp tiền tệ này để điều chỉnh khu vực quanh đường EMA 50 ngày ở mức 174,35. Những đợt giảm tiếp theo sẽ làm giảm động lực giá trung hạn và khiến cặp EUR/JPY kiểm tra mức thấp nhất trong bảy tuần là 172,14, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 9.
EUR/JPY: Biểu đồ hàng ngày
Giá euro hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.09% | -0.03% | 0.11% | -0.13% | -0.36% | -0.09% | 0.16% | |
| EUR | -0.09% | -0.08% | 0.04% | -0.20% | -0.40% | -0.17% | 0.12% | |
| GBP | 0.03% | 0.08% | 0.14% | -0.11% | -0.30% | -0.09% | 0.20% | |
| JPY | -0.11% | -0.04% | -0.14% | -0.23% | -0.47% | -0.19% | 0.07% | |
| CAD | 0.13% | 0.20% | 0.11% | 0.23% | -0.22% | 0.04% | 0.33% | |
| AUD | 0.36% | 0.40% | 0.30% | 0.47% | 0.22% | 0.23% | 0.53% | |
| NZD | 0.09% | 0.17% | 0.09% | 0.19% | -0.04% | -0.23% | 0.27% | |
| CHF | -0.16% | -0.12% | -0.20% | -0.07% | -0.33% | -0.53% | -0.27% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.