Dự báo giá EUR/JPY: Giữ gần 176,00, mức cao nhất mọi thời đại do xu hướng tăng giá
| |bản dịch tự độngXem bài viết gốc- Cặp EUR/JPY duy trì gần mức cao nhất mọi thời đại mới là 176,35 đạt được vào thứ Ba.
- Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn gần mức 70, củng cố xu hướng tăng.
- Hỗ trợ ban đầu nằm ở mức EMA chín ngày là 174,39.
EUR/JPY giảm nhẹ sau khi ghi nhận mức tăng hơn 1,5% trong phiên trước, giao dịch quanh mức 176,00 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng đang được củng cố khi cặp tiền tệ này vẫn nằm trên mô hình kênh tăng.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn hơi dưới mốc 70, cho thấy xu hướng tăng đang được củng cố. Việc vượt lên trên mốc 70 sẽ cho thấy tình trạng quá mua và một sự điều chỉnh giảm có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Thêm vào đó, động lực giá ngắn hạn đang mạnh hơn khi cặp EUR/JPY nằm trên đường Trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày.
Về phía tăng, cặp EUR/JPY có thể nhắm đến mức cao nhất mọi thời đại mới là 176,35, được ghi nhận vào ngày 7 tháng 10. Khi xu hướng thị trường là tăng, cặp này có thể khám phá khu vực quanh mức tâm lý 177,00.
Sự trở lại trong kênh tăng sẽ khiến cặp EUR/JPY kiểm tra đường EMA chín ngày ở mức 174,39. Sự giảm tiếp theo dưới mức này sẽ làm giảm động lực giá ngắn hạn và tạo áp lực giảm đối với cặp tiền tệ này để tiếp cận biên dưới của kênh quanh mức 173,20, tiếp theo là đường EMA 50 ngày ở mức 172,77.
Việc giảm xuống dưới đường EMA 50 ngày sẽ báo hiệu sự suy yếu của động lực trung hạn và có thể khiến cặp EUR/JPY giảm xuống mức thấp nhất trong ba tháng là 169,72, lần cuối được thấy vào ngày 31 tháng 7.
EUR/JPY: Biểu đồ hàng ngày
Giá euro hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.40% | 0.34% | 0.32% | 0.09% | 0.35% | 0.59% | 0.22% | |
| EUR | -0.40% | -0.05% | -0.07% | -0.30% | -0.03% | 0.20% | -0.06% | |
| GBP | -0.34% | 0.05% | -0.02% | -0.25% | 0.07% | 0.22% | -0.00% | |
| JPY | -0.32% | 0.07% | 0.02% | -0.20% | 0.08% | 0.19% | -0.12% | |
| CAD | -0.09% | 0.30% | 0.25% | 0.20% | 0.25% | 0.46% | 0.25% | |
| AUD | -0.35% | 0.03% | -0.07% | -0.08% | -0.25% | 0.08% | -0.08% | |
| NZD | -0.59% | -0.20% | -0.22% | -0.19% | -0.46% | -0.08% | -0.30% | |
| CHF | -0.22% | 0.06% | 0.00% | 0.12% | -0.25% | 0.08% | 0.30% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.