fxs_header_sponsor_anchor

Tin tức

Dự báo giá EUR/JPY: Giảm xuống gần 183,50, sát đường EMA chín ngày

  • EUR/JPY có thể bật tăng trở lại hướng tới mức cao nhất mọi thời đại là 184,95.
  • Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đang ở mức 62,20, hỗ trợ đà tăng tích cực.
  • Mức hỗ trợ gần nhất được thấy ở đường EMA 9 ngày ở mức 183,37.

EUR/JPY tiếp tục giảm trong phiên thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 183,70 trong giờ giao dịch châu Âu ngày thứ Tư. Cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng dần, cho thấy xu hướng tăng giá dai dẳng. Thêm vào đó, chỉ số RSI 14 ngày ở mức 62,20, giảm nhẹ so với vùng quá mua nhưng vẫn hỗ trợ đà tăng tích cực.

EUR/JPY giữ vững trên đường EMA 9 ngày và đường EMA 50 ngày, cả hai đường trung bình đều đang tăng và xác nhận cấu trúc tăng giá. Đường trung bình ngắn hạn vẫn nằm trên đường trung bình trung hạn, duy trì xu hướng tăng. Nhìn chung, xu hướng ủng hộ việc mua vào khi giá giảm trong khi giá vẫn giữ vững trên đường EMA 50 ngày đang tăng.

EUR/JPY có thể bật tăng trở lại hướng tới mức cao nhất mọi thời đại là 184,95, được ghi nhận vào ngày 22 tháng 12, trùng với mức tâm lý 185,00. Những đợt tăng giá tiếp theo sẽ hỗ trợ tỷ giá này kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng giá quanh mức 185,70.

Mức hỗ trợ gần nhất nằm ở đường EMA 9 ngày ở mức 183,37, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng giá. Việc phá vỡ xuống dưới kênh sẽ làm suy yếu xu hướng tăng giá và tạo áp lực giảm giá lên cặp tỷ giá này, hướng tới kiểm tra mức thấp nhất trong hai tuần là 181,57, được ghi nhận vào ngày 17 tháng 12. Những đợt giảm giá tiếp theo sẽ mở ra cơ hội cho cặp tiền này khám phá vùng quanh đường EMA 50 ngày ở mức 180,15.

EUR/JPY: Biểu đồ hàng ngày

Giá euro hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD -0.08% -0.17% -0.36% -0.11% -0.17% -0.12% -0.16%
EUR 0.08% -0.09% -0.29% -0.04% -0.09% -0.04% -0.08%
GBP 0.17% 0.09% -0.21% 0.04% -0.00% 0.05% 0.00%
JPY 0.36% 0.29% 0.21% 0.26% 0.19% 0.24% 0.21%
CAD 0.11% 0.04% -0.04% -0.26% -0.07% -0.02% -0.04%
AUD 0.17% 0.09% 0.00% -0.19% 0.07% 0.05% -0.02%
NZD 0.12% 0.04% -0.05% -0.24% 0.02% -0.05% -0.04%
CHF 0.16% 0.08% -0.01% -0.21% 0.04% 0.02% 0.04%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

(Phân tích kỹ thuật của câu chuyện này được viết với sự trợ giúp của một công cụ AI.)

Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.


NỘI DUNG LIÊN QUAN

Đang tải...



Bản quyền © 2025 FOREXSTREET S.L., Bảo lưu mọi quyền.