fxs_header_sponsor_anchor

Tin tức

Dự báo giá EUR/JPY: Duy trì mức lỗ gần 176,00 gần mức hỗ trợ EMA chín ngày

  • Cặp EUR/JPY có thể nhắm đến rào cản ban đầu ở mức cao nhất mọi thời đại 177,94.
  • Chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày vẫn nằm trên mức 50, củng cố xu hướng tăng giá.
  • Mức hỗ trợ chính nằm ở đường EMA 9 ngày là 175,87.

Cặp EUR/JPY giảm giá sau khi ghi nhận một số mức tăng nhỏ trong phiên giao dịch trước, dao động quanh mức 176,00 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy sự phục hồi tăng giá khi cặp tiền tệ vẫn nằm trong mô hình kênh tăng dần.

Thêm vào đó, động lực giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp EUR/JPY đã phục hồi trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày. Chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày (RSI) nằm trên mức 50, cho thấy xu hướng tăng giá đang được củng cố.

Ở phía tăng, cặp EUR/JPY có thể khám phá khu vực quanh mức cao kỷ lục 177,94, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 10. Việc phá vỡ trên mức này sẽ hỗ trợ xu hướng tăng giá và dẫn dắt cặp tiền tệ kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng dần quanh mức 180,60.

Cặp EUR/JPY đang kiểm tra mức hỗ trợ ngay lập tức ở đường EMA 9 ngày là 175,87, phù hợp với ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 175,80. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ hợp lưu này sẽ làm yếu đi xu hướng tăng giá và tạo áp lực giảm cho cặp tiền tệ để điều chỉnh quanh khu vực đường EMA 50 ngày ở mức 173,59, tiếp theo là mức thấp nhất trong sáu tuần là 172,14, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 9.

EUR/JPY: Biểu đồ hàng ngày

Giá euro hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đô la Úc.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD -0.24% -0.23% -0.30% 0.00% -0.50% 0.01% -0.19%
EUR 0.24% 0.05% -0.05% 0.23% -0.22% 0.20% 0.06%
GBP 0.23% -0.05% -0.10% 0.21% -0.27% 0.14% 0.06%
JPY 0.30% 0.05% 0.10% 0.25% -0.23% 0.12% 0.18%
CAD -0.00% -0.23% -0.21% -0.25% -0.51% -0.06% -0.15%
AUD 0.50% 0.22% 0.27% 0.23% 0.51% 0.42% 0.34%
NZD -0.01% -0.20% -0.14% -0.12% 0.06% -0.42% -0.08%
CHF 0.19% -0.06% -0.06% -0.18% 0.15% -0.34% 0.08%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.


NỘI DUNG LIÊN QUAN

Đang tải...



Bản quyền © 2025 FOREXSTREET S.L., Bảo lưu mọi quyền.