Dự báo giá EUR/JPY: Di chuyển dưới vùng hỗ trợ hội tụ quanh 177,00
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- EUR/JPY dao động quanh mức tâm lý 177,00.
- Chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày đang tiến gần mốc 50, báo hiệu sự yếu đi của xu hướng tăng.
- Rào cản ban đầu nằm ở đường EMA 9 ngày tại 177,29.
EUR/JPY giảm hơn 0,25% sau khi giữ nguyên trong phiên trước, giao dịch quanh mức 176,80 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy khả năng chuyển hướng giảm giá khi cặp tiền tệ này đã di chuyển xuống dưới giới hạn dưới của mô hình kênh tăng. Các nhà giao dịch đang chờ đợi hành động giá tiếp theo để xác nhận xu hướng giảm trong khi vẫn thận trọng với khả năng bẫy gấu.
Động lực giá ngắn hạn yếu hơn khi cặp EUR/JPY nằm dưới đường EMA 9 ngày. Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đang giảm về mốc 50, cho thấy sự yếu đi của xu hướng tăng, mặc dù vẫn còn hoạt động. Sự giảm tiếp theo có khả năng sẽ cung cấp xác nhận giảm giá.
Việc phá vỡ thành công dưới vùng hỗ trợ hợp lưu quanh mức tâm lý 177,00 sẽ gây ra sự xuất hiện của xu hướng giảm và tạo áp lực giảm đối với cặp EUR/JPY để kiểm tra đường EMA 50 ngày gần 175,06, phù hợp với mức hỗ trợ quan trọng 175,00. Sự giảm tiếp theo dưới vùng hỗ trợ quan trọng này sẽ củng cố xu hướng giảm và khiến cặp tiền tệ này di chuyển quanh vùng thấp nhất trong chín tuần là 172,14, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 9.
Về phía tăng, cặp EUR/JPY có thể kiểm tra rào cản ngay lập tức của đường EMA 9 ngày tại 177,29 để quay trở lại kênh tăng, có khả năng phục hồi xu hướng tăng và mở đường hướng tới mức cao nhất mọi thời đại 178,82, đạt được vào ngày 30 tháng 10. Việc vượt qua thành công khu vực kháng cự hợp lưu này sẽ hỗ trợ cặp tiền tệ này khám phá vùng quanh giới hạn trên của kênh tăng khoảng 185,10.
EUR/JPY: Biểu đồ hàng ngày
Giá euro hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.07% | 0.53% | -0.43% | 0.08% | 0.54% | 0.68% | 0.00% | |
| EUR | -0.07% | 0.47% | -0.51% | 0.02% | 0.48% | 0.62% | -0.06% | |
| GBP | -0.53% | -0.47% | -0.98% | -0.44% | 0.01% | 0.15% | -0.53% | |
| JPY | 0.43% | 0.51% | 0.98% | 0.55% | 1.00% | 1.14% | 0.46% | |
| CAD | -0.08% | -0.02% | 0.44% | -0.55% | 0.46% | 0.59% | -0.08% | |
| AUD | -0.54% | -0.48% | -0.01% | -1.00% | -0.46% | 0.14% | -0.53% | |
| NZD | -0.68% | -0.62% | -0.15% | -1.14% | -0.59% | -0.14% | -0.68% | |
| CHF | -0.01% | 0.06% | 0.53% | -0.46% | 0.08% | 0.53% | 0.68% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.