Dự báo giá EUR/GBP: Các nhà đầu cơ giá xuống đang đẩy lùi khu vực hỗ trợ 0,8660
| |Bản dịch đã được xác minhXem bài viết gốc- Đồng euro tiếp tục giảm giá so với đồng bảng Anh, bị đè nặng bởi cuộc khủng hoảng chính trị ở Pháp.
- Phe gấu đang thử thách mức thấp tại 0,8660 với các chỉ báo kỹ thuật cho thấy áp lực giảm giá đang gia tăng.
- Cặp tiền tệ này vẫn giao dịch trong một mô hình nêm mở rộng, với đáy ở mức 0,8640.
Đồng euro đang hướng xuống so với đồng bảng Anh vào thứ Ba. Cặp tiền tệ này đã điều chỉnh lại sự phục hồi trong hai ngày qua và đang mở rộng sự đảo chiều từ mức cao 0,8710 của tuần trước xuống các mức gần 0,8660 cho đến nay.
Những lo ngại của nhà đầu tư về cuộc khủng hoảng chính trị ở Pháp đang đè nặng lên đồng tiền chung. Thủ tướng, François Bayrou, đã bị lật đổ vào thứ Hai sau một thất bại được dự đoán rộng rãi trong một cuộc bỏ phiếu tín nhiệm, giữa sự phản đối chung đối với kế hoạch cắt giảm chi tiêu của ông.
Phân tích kỹ thuật: Các mức hỗ trợ là 0,8660 và 0,8640
Bức tranh kỹ thuật cho thấy đồng euro đang chịu áp lực giảm giá ngày càng tăng so với đồng GBP. Chỉ số RSI 4 giờ đã phá vỡ dưới mức 50 và MACD vẫn nằm dưới mức tín hiệu.
Diễn biến giá vẫn đang di chuyển trong một mô hình mở rộng, một hình dạng thường xuất hiện sau các đỉnh lớn. Phe gấu hiện đang thử thách các mức thấp ngày 4 và 8 tháng 9 trong khu vực 0,8660, trước đáy của mô hình nêm, hiện đang ở mức 0,8640. Thấp hơn, mục tiêu tiếp theo sẽ là mức thấp ngày 14 tháng 8, ở mức 0,8600.
Về phía tăng giá, phe đầu cơ giá lên đã bị kiềm chế dưới mức cao ngày 5 tháng 9 là 0,8685, trước các mức cao ngày 2 và 3 tháng 9, trong khu vực 0,8710-0,8715 và đỉnh của mô hình nêm, hiện đang cắt ngang các mức cao ngày 7 tháng 8 và 28 tháng 7, trong khu vực 0,8745-0,8755.
Giá euro hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Euro.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.10% | -0.14% | -0.53% | 0.02% | -0.33% | -0.15% | 0.04% | |
| EUR | -0.10% | -0.25% | -0.64% | -0.08% | -0.36% | -0.22% | -0.06% | |
| GBP | 0.14% | 0.25% | -0.40% | 0.17% | -0.11% | 0.03% | 0.19% | |
| JPY | 0.53% | 0.64% | 0.40% | 0.52% | 0.22% | 0.38% | 0.55% | |
| CAD | -0.02% | 0.08% | -0.17% | -0.52% | -0.32% | -0.13% | 0.03% | |
| AUD | 0.33% | 0.36% | 0.11% | -0.22% | 0.32% | 0.14% | 0.31% | |
| NZD | 0.15% | 0.22% | -0.03% | -0.38% | 0.13% | -0.14% | 0.18% | |
| CHF | -0.04% | 0.06% | -0.19% | -0.55% | -0.03% | -0.31% | -0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Thông tin trên các trang này chứa các tuyên bố dự báo về tương lai và có các yếu tố rủi ro và sự không chắc chắn. Các thị trường và công cụ được mô tả trên trang này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là khuyến nghị mua hoặc bán các tài sản này dưới bất kỳ hình thức nào. Độc giả nên tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. FXStreet không đảm bảo rằng thông tin này không có nhầm lẫn, lỗi hoặc sai sót đáng kể. FXStreet cũng không đảm bảo rằng thông tin này là kịp thời. Việc đầu tư vào Thị trường mở tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, kể cả việc mất tất cả hoặc một phần khoản đầu tư của bạn, cũng như sự đau đớn về mặt tinh thần. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm tất cả các rủi ro, tổn thất và chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả việc mất toàn bộ vốn gốc. Các quan điểm và ý kiến thể hiện trong bài viết này là của các tác giả và không nhất thiết phản ánh chính sách hoặc vị trí chính thức của FXStreet cũng như các nhà quảng cáo của FXStreet.